Đại học điều dưỡng Nam Định - Nam Dinh University of Nursing (NDUN)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, D07, D08 | 17.25 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00, D07, D08 | 15.75 | |
3 | 7720701 | Y tế công cộng | B00, D07, D08 | 15 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00, D07, D08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 20.75 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | D07; D08 | 0 | |
3 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 17.5 | |
4 | 7720302 | Hộ sinh | D07; D08 | 0 | |
5 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 0 | |
6 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720599 | Hộ sinh* | B00 | 0 | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | 0 | |
3 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720501 | Điều dưỡng | Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Ngữ văn, Sinh học Toán, Ngữ văn, Hóa học | 20.75 | |
2 | C720501 | Điều dưỡng | Toán, Hóa hoc, Sinh hoc Toán, Ngữ văn, Sinh học Toán, Ngữ văn, Hóa học | 19.25 | |
3 | C720502 | Hộ sinh | Toán, Hóa hoc, Sinh hoc Toán, Ngữ văn, Sinh học Toán, Ngữ văn, Hóa học | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 18.5 | Dự kiến |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 18.5 | |
2 | 7720501 (CDLT) | Điều dưỡng (Liên thông từ Cao Đẳng) | B | 28 | |
3 | 7720501 (TCLT) | Điều dưỡng (Liên thông từ Trung cấp) | B | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Điểm trúng tuyển đại học chính quy | B | 16 | |
2 | 0 | Điểm trúng tuyển cao đẳng chính quy | B | 11 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Bác sỹ điều dưỡng | B | 16 |