Đại học sư phạm kĩ thuật Nam Định - Nam Dinh University of Technology Education (NUTE)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03 | 0 | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03 | 0 | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
3 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 0 | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 0 | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D07 | 0 | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; D07 | 0 | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D07 | 0 | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D07 | 0 | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
9 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D07 | 0 | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00; A01; B00; D07 | 0 | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | 0 | Ghi chú |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03 | 15.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03 | 15.5 | |
4 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D07 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
4 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03 | 17 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A | 17 | Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm |
2 | 7510303 | Công nghệ kĩ thuật điêu khiên và tự động hóa | A1; A3; B | 17 | Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm |
3 | 7510202 | Công nghệ chê tạo máy | A; A1 | 17 | Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm |
4 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1 | 17 | Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm |
5 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ôtô | A; A1 | 17 | Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A; A1; A3; D | 17 | Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A3; D | 17 | Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm |
8 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D; D3 | 17 | Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D; D3 | 17 | Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm |
10 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; A3; B | 12 | |
11 | C510202 | Công nghê chế tạo máy | A; A1; A3; B | 12 | |
12 | C510503 | Công nghê hàn | A; A1; A3; B | 12 | |
13 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ôtô | A; A1; A3; B | 12 | |
14 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A3; D | 12 | |
15 | C340301 | Kê toán | A; A1; D; D3 | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A, A1, D1 | 15 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 15 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Công nghệ kỹ thuật điện) |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 13 | |
5 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 13 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 13 | (Chuyên ngành Công nghệ hàn) |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A, A1 | 13 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
9 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
12 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
13 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
14 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
15 | C510503 | Công nghệ hàn | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
16 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
17 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A | 13 | (Hệ Liên Thông) |
18 | 7540205 | Thiêt kê thời trang | A | 13 | (Hệ Liên Thông) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Sư phạm kỹ thuật | A | 15 | |
2 | 0 | Công nghệ | A | 13 | |
3 | 0 | Hệ cao đẳng | A | 10 |