Đại học Phan Châu Trinh - Phan Chu Trinh University (PCTU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B00, D90, D91, D93 | 18 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, B00, C00, D01 | 15 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung | A01, D01, D04, D07 | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh(Quản trị nhà hàng - khách sạn) | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
5 | 7310630 | Việt Nam học(Hướng dẫn du lịch) | A01, B00, C00, D01 | 15 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, B00, C00, D01 | 0 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D07 | 0 | |
3 | 7229030 | Văn học | A01, B00, C00, D01 | 0 | |
4 | 7310603 | Việt Nam học | A01, B00, C00, D01 | 0 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 0 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 0 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 0 | |
8 | 7720101 | Y khoa | B00, D90, D91, D93 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; B00; D01 | 0 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 0 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 0 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 0 | |
5 | 7220330 | Văn học | A01; B00; C00; D01 | 0 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D07 | 0 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; B00; C00; D01 | 0 | |
8 | 7220113 | Việt Nam học | A01; B00; C00; D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; B00 | 0 | |
2 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; B00 | 0 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; B00 | 0 | |
4 | 7220113 | Việt Nam học | B00; C00; A01 | 0 | |
5 | 7220330 | Văn học | D01; B00; A01; B00 | 0 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A00; A01; B00 | 0 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; A00; A01; B00 | 0 | |
8 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; B00 | 0 | |
9 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01; B00 | 0 | |
10 | C220113 | Việt Nam học | D01; B00; A01; B00 | 0 | |
11 | C220201 | Tiếng Anh | D01; A00; A01; B00 | 0 | |
12 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | D01; A00; A01; B00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
5 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
6 | 7220113 | Việt Nam học | C | 14 | |
7 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 13.5 | |
8 | 7220330 | Văn học | C | 14 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,4 | 13.5 | |
11 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | cao đẳng |
12 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 10 | cao đẳng |
13 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 10 | cao đẳng |
14 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | cao đẳng |
15 | C340301 | Kế toán | D1 | 10 | cao đẳng |
16 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | cao đẳng |
17 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10 | cao đẳng |
18 | C220330 | Văn học | C | 11 | cao đẳng |
19 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | cao đẳng |
20 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | D1,4 | 10 | cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A , A1 | 13 | Điểm xét tuyển ĐH |
2 | 7510320 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | A , A1 | 13 | Điểm xét tuyển ĐH |
3 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng, Kế toán | A,A1 | 10 | Điểm xét tuyển CĐ |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng, Kế toán | A,A1 | 13 | Điểm xét tuyển ĐH |
5 | Toàn trường | A, A1 | 13 | Điểm trúng tuyển (ĐH) | |
6 | Toàn trường | A, A1 | 10 | Điểm trúng tuyển(CĐ) | |
7 | C220204 | Ngôn ngữ Trung | C | 11.5 | Điểm xét tuyển CĐ |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung | C | 14.5 | Điểm xét tuyển ĐH |
9 | 7220330 | Văn học | C | 14.5 | Điểm xét tuyển ĐH |
10 | Toàn trường | C | 14.5 | Điểm trúng tuyển (ĐH) | |
11 | Toàn trường | C | 11.5 | Điểm trúng tuyến(CĐ) | |
12 | 7220113 | Việt Nam học | C | 14.5 | Điểm xét tuyển ĐH |
13 | C340301 | Tài chính - Ngân hàng, Kế toán | D1 | 10.5 | Điểm xét tuyển CĐ |
14 | C220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 10.5 | Điểm xét tuyển CĐ |
15 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 13.5 | Điểm xét tuyển ĐH |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | Điểm xét tuyển ĐH |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng, Kế toán | D1 | 13.5 | Điểm xét tuyển ĐH |
18 | C220204 | Ngôn ngữ Trung | D1,4 | 10.5 | Điểm xét tuyển CĐ |
19 | Toàn trường | D1,D4 | 13.5 | Điểm trúng tuyển (ĐH) | |
20 | Toàn trường | D1,D4 | 10.5 | Điểm trúng tuyển(CĐ) |