Thông tin chung
Mã trường: DPC
Địa chỉ: 09 Nguyễn Gia Thiều, P. Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam
Số điện thoại: (0235) 3 757 959
Ngày thành lập: Ngày 6 tháng 8 năm 2007
Trực thuộc: Dân lập
Loại hình: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô:
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Phan Châu Trinh - Phan Chu Tr... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Phan Châu Trinh năm 2018 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa B00, D90, D91, D93 18
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, B00, C00, D01 15
3 7220204 Ngôn ngữ Trung A01, D01, D04, D07 15
4 7340101 Quản trị kinh doanh(Quản trị nhà hàng - khách sạn) A00, A01, B00, D01 15
5 7310630 Việt Nam học(Hướng dẫn du lịch) A01, B00, C00, D01 15
6 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 15
Đại học Phan Châu Trinh - Phan Chu Tr... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Phan Châu Trinh năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, B00, C00, D01 0
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D07 0
3 7229030 Văn học A01, B00, C00, D01 0
4 7310603 Việt Nam học A01, B00, C00, D01 0
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 0
6 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 0
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 0
8 7720101 Y khoa B00, D90, D91, D93 0
Đại học Phan Châu Trinh - Phan Chu Tr... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Phan Châu Trinh năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; B00; D01 0
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 0
3 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 0
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 0
5 7220330 Văn học A01; B00; C00; D01 0
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D07 0
7 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; B00; C00; D01 0
8 7220113 Việt Nam học A01; B00; C00; D01 0
Đại học Phan Châu Trinh - Phan Chu Tr... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Phan Châu Trinh năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; B00 0
2 7510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; D01; B00 0
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; B00 0
4 7220113 Việt Nam học B00; C00; A01 0
5 7220330 Văn học D01; B00; A01; B00 0
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A00; A01; B00 0
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A00; A01; B00 0
8 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; B00 0
9 C340301 Kế toán A00; A01; D01; B00 0
10 C220113 Việt Nam học D01; B00; A01; B00 0
11 C220201 Tiếng Anh D01; A00; A01; B00 0
12 C220204 Tiếng Trung Quốc D01; A00; A01; B00 0
Đại học Phan Châu Trinh - Phan Chu Tr... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Phan Châu Trinh năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
4 7340301 Kế toán A,A1 13
5 7340301 Kế toán D1 13.5
6 7220113 Việt Nam học C 14
7 7220113 Việt Nam học D1 13.5
8 7220330 Văn học C 14
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1,4 13.5
11 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10 cao đẳng
12 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 10 cao đẳng
13 C340201 Tài chính - Ngân hàng D1 10 cao đẳng
14 C340301 Kế toán A,A1 10 cao đẳng
15 C340301 Kế toán D1 10 cao đẳng
16 C220113 Việt Nam học C 11 cao đẳng
17 C220113 Việt Nam học D1 10 cao đẳng
18 C220330 Văn học C 11 cao đẳng
19 C220201 Tiếng Anh D1 10 cao đẳng
20 C220204 Tiếng Trung Quốc D1,4 10 cao đẳng
Đại học Phan Châu Trinh - Phan Chu Tr... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Phan Châu Trinh năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A , A1 13 Điểm xét tuyển ĐH
2 7510320 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông A , A1 13 Điểm xét tuyển ĐH
3 C340201 Tài chính - Ngân hàng, Kế toán A,A1 10 Điểm xét tuyển CĐ
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng, Kế toán A,A1 13 Điểm xét tuyển ĐH
5 Toàn trường A, A1 13 Điểm trúng tuyển (ĐH)
6 Toàn trường A, A1 10 Điểm trúng tuyển(CĐ)
7 C220204 Ngôn ngữ Trung C 11.5 Điểm xét tuyển CĐ
8 7220204 Ngôn ngữ Trung C 14.5 Điểm xét tuyển ĐH
9 7220330 Văn học C 14.5 Điểm xét tuyển ĐH
10 Toàn trường C 14.5 Điểm trúng tuyển (ĐH)
11 Toàn trường C 11.5 Điểm trúng tuyến(CĐ)
12 7220113 Việt Nam học C 14.5 Điểm xét tuyển ĐH
13 C340301 Tài chính - Ngân hàng, Kế toán D1 10.5 Điểm xét tuyển CĐ
14 C220201 Ngôn ngữ Anh D1 10.5 Điểm xét tuyển CĐ
15 7220113 Việt Nam học D1 13.5 Điểm xét tuyển ĐH
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5 Điểm xét tuyển ĐH
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng, Kế toán D1 13.5 Điểm xét tuyển ĐH
18 C220204 Ngôn ngữ Trung D1,4 10.5 Điểm xét tuyển CĐ
19 Toàn trường D1,D4 13.5 Điểm trúng tuyển (ĐH)
20 Toàn trường D1,D4 10.5 Điểm trúng tuyển(CĐ)