Học Viện Cảnh sát nhân dân - (PPA)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Điều tra trinh sát | A01 | 27.15 | (nam) |
2 | 7860100 | Điều tra trinh sát | C03 | 24.15 | Tổng điểm 3 môn: 21.40 và Điểm môn Ngữ Văn 7.75,(nam) |
3 | 7860100 | Điều tra trinh sát | D01 | 24.65 | (nam) |
4 | 7860100 | Điều tra trinh sát | A01 | 25.4 | (nữ) |
5 | 7860100 | Điều tra trinh sát | C03 | 24.9 | (nữ) |
6 | 7860100 | Điều tra trinh sát | D01 | 25.25 | (nữ) |
7 | 7860100 | Gửi đào tạo ngành y | B00 | 18.45 | (nam) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Điều tra trinh sát | A01 | 28 | Trong số 10 thí sinh cùng mức 28.0 lấy 07 thí sinh: 06 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn từ 27.1 điểm; 1 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn 27.05 và môn Toán đạt 9.4 điểm.(nam) |
2 | 7860100 | Điều tra trinh sát | C03 | 25.75 | Trong số 44 thí sinh cùng mức 25.75 lấy 19 thí sinh: 17 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn từ 23.15; 02 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn là 22.85 và môn văn đạt 7.75 điểm.(nam) |
3 | 7860100 | Điều tra trinh sát | D01 | 26.25 | (nam) |
4 | 7860100 | Điều tra trinh sát | A01 | 29.5 | (nữ) |
5 | 7860100 | Điều tra trinh sát | C03 | 28.25 | (nữ) |
6 | 7860100 | Điều tra trinh sát | D01 | 28.75 | Trong số 04 thí sinh cùng mức 28.25 lấy 02 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn từ 27.3 (nữ) |
7 | 7860100 | Điều tra trinh sát | B00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101_DS | Luật (Hệ dân sự) | A00; A01; C03; D01 | 0 | |
2 | 7860100 | Điều tra trinh sát | D01 | 27 | (nữ) |
3 | 7860100 | Điều tra trinh sát | C03 | 0 | (nữ) |
4 | 7860100 | Điều tra trinh sát | A01 | 27.75 | (nữ) |
5 | 7860100 | Điều tra trinh sát | D01 | 24 | (nam) |
6 | 7860100 | Điều tra trinh sát | C03 | 0 | (nam) |
7 | 7860100 | Điều tra trinh sát | A01 | 27.5 | (nam) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A | 27.5 | (Nam - A) |
2 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1 | 26 | (Nam - A1) |
3 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C | 24.5 | (Nam - C) |
4 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1 | 24 | (Nam - D1) |
5 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A | 28.5 | (Nữ - A) |
6 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1 | 27.75 | (Nữ - A1) |
7 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C | 28.5 | (Nữ - C) |
8 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1 | 27.25 | (Nữ - D1) |
9 | 7380101 | Luật | A | 26.75 | (Nam - Bắc - A) |
10 | 7380101 | Luật | C | 24.75 | (Nam - Bắc - C) |
11 | 7380101 | Luật | D1 | 23.5 | (Nam - Bắc - D1) |
12 | 7380101 | Luật | A | 27.75 | (Nữ - Bắc - A) |
13 | 7380101 | Luật | C | 28.75 | (Nữ - Bắc - C) |
14 | 7380101 | Luật | D1 | 25.25 | (Nữ - Bắc - D1) |
15 | 7380101 | Luật | A | 24.5 | (Nam - phía Nam - A) |
16 | 7380101 | Luật | C | 23 | (Nam - phía Nam - C) |
17 | 7380101 | Luật | D1 | 20.5 | (Nam - phía Nam - D1) |
18 | 7380101 | Luật | A | 26 | (Nữ - phía Nam - A) |
19 | 7380101 | Luật | C | 27 | (Nữ - phía Nam - C) |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 22.1 | (Nam - Bắc) |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 27.25 | (Nữ - Bắc) |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 15 | (Nam - Phía Nam) |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 23.57 | (Nữ - Phía Nam) |
24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 15 | (Nam) |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 23.2 | (Nữ) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A | 26.5 | nam |
2 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1 | 21 | nam |
3 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C | 22.5 | nam |
4 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1 | 19.5 | nam |
5 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A | 27.5 | nữ |
6 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1 | 25 | nữ |
7 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C | 26 | nữ |
8 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1 | 25 | nữ |
9 | 7860104 | Điều tra hình sự | A | 26.5 | nam |
10 | 7860104 | Điều tra hình sự | A1 | 21 | nam |
11 | 7860104 | Điều tra hình sự | C | 22.5 | nam |
12 | 7860104 | Điều tra hình sự | D1 | 19.5 | nam |
13 | 7860104 | Điều tra hình sự | A | 27.5 | nữ |
14 | 7860104 | Điều tra hình sự | A1 | 25 | nữ |
15 | 7860104 | Điều tra hình sự | C | 26 | nữ |
16 | 7860104 | Điều tra hình sự | D1 | 25 | nữ |
17 | 7860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | A | 26.5 | nam |
18 | 7860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | A1 | 21 | nam |
19 | 7860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | C | 22.5 | nam |
20 | 7860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | D1 | 19.5 | nam |
21 | 7860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | A | 27.5 | nữ |
22 | 7860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | A1 | 25 | nữ |
23 | 7860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | C | 26 | nữ |
24 | 7860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | D1 | 25 | nữ |
25 | 7860108 | Kỹ thuật hình sự | A | 26.5 | nam |
26 | 7860108 | Kỹ thuật hình sự | A1 | 21 | nam |
27 | 7860108 | Kỹ thuật hình sự | C | 22.5 | nam |
28 | 7860108 | Kỹ thuật hình sự | D1 | 19.5 | nam |
29 | 7860108 | Kỹ thuật hình sự | A | 27.5 | nữ |
30 | 7860108 | Kỹ thuật hình sự | A1 | 25 | nữ |
31 | 7860108 | Kỹ thuật hình sự | C | 26 | nữ |
32 | 7860108 | Kỹ thuật hình sự | D1 | 25 | nữ |
33 | 7860111 | Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân | A | 26.5 | nam |
34 | 7860111 | Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân | A1 | 21 | nam |
35 | 7860111 | Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân | C | 22.5 | nam |
36 | 7860111 | Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân | D1 | 19.5 | nam |
37 | 7860111 | Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân | A | 27.5 | nữ |
38 | 7860111 | Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân | A1 | 25 | nữ |
39 | 7860111 | Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân | C | 26 | nữ |
40 | 7860111 | Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân | D1 | 25 | nữ |
41 | 7860112 | Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự | A | 26.5 | nam |
42 | 7860112 | Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự | A1 | 21 | nam |
43 | 7860112 | Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự | C | 22.5 | nam |
44 | 7860112 | Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự | D1 | 19.5 | nam |
45 | 7860112 | Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự | A | 27.5 | nữ |
46 | 7860112 | Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự | A1 | 25 | nữ |
47 | 7860112 | Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự | C | 26 | nữ |
48 | 7860112 | Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự | D1 | 25 | nữ |
49 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 23 | nam |
50 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 30 | nữ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 27.5 | Thí sinh Nam |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 34.5 | Thí sinh Nữ |
3 | Nghiệp vụ cảnh sát | D1 | 24 | Thí sinh Nữ | |
4 | Nghiệp vụ cảnh sát | D1 | 24 | Thí sinh Nam | |
5 | Nghiệp vụ cảnh sát | C | 24 | Thí sinh Nữ | |
6 | Nghiệp vụ cảnh sát | C | 22 | Thí sinh Nam | |
7 | Nghiệp vụ cảnh sát | A | 23 | Thí sinh Nữ | |
8 | Nghiệp vụ cảnh sát | A | 24 | Thí sinh Nam | |
9 | 0 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 21 | Thí sinh Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đào tạo nghiệp vụ Cảnh sát | A | 23 | ||
2 | Đào tạo nghiệp vụ Cảnh sát: | C | 21.5 | ||
3 | Đào tạo nghiệp vụ Cảnh sát:: | D1 | 20.5 | ||
4 | Đào tạo ngôn ngữ Anh: | D1 | 25 | Phía Bắc | |
5 | Đào tạo ngôn ngữ Anh | D1 | 22 | Phía Nam |