Sĩ quan đặc công - (SQDC)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860207 | Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 21.05 | |
2 | 7860207 | Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 19.45 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu Đặc công phía Bắc | A00 | 23.25 | |
2 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu Đặc công phía Bắc | A01 | 23.25 | |
3 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu Đặc công phía Nam | A00 | 21.75 | Thí sinh mức 21,75 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,20. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,75. |
4 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu Đặc công phía Nam | A01 | 21.75 | Thí sinh mức 21,75 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,20. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,75. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu Đặc công phía Nam | A01 | 0 | |
2 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu Đặc công phía Nam | A00 | 0 | |
3 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu Đặc công phía Bắc | A01 | 0 | |
4 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu Đặc công phía Bắc | A00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu Đặc công | Toán, Vật lí, Hoá học | 22.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn ngành | A | 21 | Thí sinh Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860210 | Chỉ huy Tham mưu | A | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | A | 14.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn Trường | A | 19.5 |