Sĩ quan pháo binh - (SQPB)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh | A00, A01 | 19.5 | (Nam miền Nam) |
2 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh | A01, A00 | 20.85 | Thí sinh mức 20,85: - Thí sinh cứ điểm môn toán ≥ 7,00 trúng tuyển- Thí sinh có điểm môn toán ≥ 6,60; điểm môn lý ≥ 7,25; điểm môn hóa ≥ 6,75 trúng tuyển, (Nam miền Bắc) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh (miền Nam) | A00, A01 | 20.25 | Thí sinh mức 20,25 điểm: Điểm môn Toán ≥ 7,20. |
2 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh (miền Bắc) | A01, A00 | 24.25 | Thí sinh mức 24,25 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,80. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860204 | Chỉ huy tham mưu pháo binh phía Nam | A00 | 22 | |
2 | 7860204 | Chỉ huy tham mưu pháo binh phía Bắc | A00 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860204 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh | Toán, Vật lí, Hoá học | 22.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn ngành | A | 20.5 | Thí sinh Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860210 | Chỉ huy Tham mưu | A | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | A | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Miền Bắc | A | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn Trường | A | 17 |