Sĩ quan Tăng -thiết giáp - (SQTTG)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860206 | Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 19.35 | Thí sinh mức 19,35 điểm:Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 6,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,00. |
2 | 7860206 | Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 19.65 | Thí sinh mức 19,65 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 6,40. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,75. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng - thiết giáp phía Bắc | A01 | 0 | |
2 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng - thiết giáp phía Bắc | A00 | 24.5 | Thí sinh mức 24,50 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,25. |
3 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng - thiết giáp phía Nam | A01 | 0 | |
4 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng - thiết giáp phía Nam | A00 | 17.5 | Thí sinh mức 17,50 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 5,20. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 5,50. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa ≥ 5,75. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp phía Nam | A00 | 21.5 | |
2 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp phía Bắc | A00 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860205 | Chỉ huy Tham mưu Tăng - Thiết giáp | Toán, Vật lí, Hoá học | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn ngành | A | 19.5 | Thí sinh Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860210 | Chỉ huy Tham mưu | A | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860210 | Chỉ huy tham mưu | A | 14 | |
2 | Toàn trường | A | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn Trường | A | 19.5 |