Đại học Nông lâm Đại học Thái Nguyên - Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry (TUAF)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340116 | Bất động sản | A00, A02, D10, D14 | 13 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | C04, D10 | 13 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C02; D01 | 13 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | C04, C17 | 13 | |
5 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00 | 13 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C02, D01 | 13 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 13 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C04, D10 | 13 | |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 13 | |
10 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, C04, D10 | 13 | |
11 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, C04, D10 | 13 | |
12 | 7620101 | Nông nghiệp | A00, B00, B02, C02 | 13 | |
13 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 13 | |
14 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B02 | 13 | |
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02 | 13 | |
16 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B02 | 13 | |
17 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C02; D01 | 13 | |
18 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | B02 | 13 | |
19 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02 | 13 | |
20 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B02 | 13 | |
21 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02 | 13 | |
22 | 7620205 | Lâm sinh | A00, B00, B02, C02 | 13 | |
23 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A14, B03 | 13 | |
24 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00 | 13 | |
25 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 13 | |
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A06, C00, C14, D14 | 13 | |
27 | 7850103 | Quản lý đất đai | A02, C13, D10 | 13 | |
28 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 13 | |
29 | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) | A00, A01, B04, D10 | 13 | |
30 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00; B00; D01 | 13 | |
31 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00; B00; C02; D01 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340116 | Bất động sản | A00, A02, D10, D14 | 0 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | C04, D10 | 0 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | C04, C17 | 0 | |
5 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C02, D01 | 0 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C04, D10 | 0 | |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
10 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, C04, D10 | 0 | |
11 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, C04, D10 | 0 | |
12 | 7620101 | Nông nghiệp | A00, B00, B02, C02 | 0 | |
13 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
14 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B02 | 0 | |
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
16 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B02 | 0 | |
17 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
18 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | B02 | 0 | |
19 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
20 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B02 | 0 | |
21 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
22 | 7620205 | Lâm sinh | A00, B00, B02, C02 | 0 | |
23 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A14, B03 | 0 | |
24 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
25 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A06, C00, C14, D14 | 0 | |
27 | 7850103 | Quản lý đất đai | A02, C13, D10 | 0 | |
28 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
29 | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) | A00, A01, B04, D10 | 0 | |
30 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00; B00; D01 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
31 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
2 | 7904429 | Khoa học và quản lý môi trường (CTTT) | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
3 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
4 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
6 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
8 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
9 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
10 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
11 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
12 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
13 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
14 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
15 | 7620102 | Khuyến nông | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
17 | 7515406 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
18 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
19 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
20 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C02; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
2 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
3 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
5 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
6 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
7 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
8 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
10 | 7620102 | Khuyến nông | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
11 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
12 | 7904429 | Khoa học và quản lý môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
13 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
14 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
16 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
18 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; B00; C02; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850103 | Quản lý đất đai: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường | A,A1,D1 | 13 | |
2 | 7850103 | Quản lý đất đai: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường | B | 14 | |
3 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A,A1,D1 | 13 | |
4 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B | 14 | |
5 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A,A1,D1 | 13 | |
6 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | B | 14 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và Thực phẩm chức năng | A,A1,D1 | 13 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và Thực phẩm chức năng | B | 14 | |
9 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng: Quản lý tài nguyên rừng; Sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học | A,A1,D1 | 13 | |
10 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng: Quản lý tài nguyên rừng; Sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học | B | 14 | |
11 | 7620105 | Chăn nuôi: Chăn nuôi thú y | A,A1,D1 | 13 | |
12 | 7620105 | Chăn nuôi: Chăn nuôi thú y | B | 14 | |
13 | 7640101 | Thú y: Thú y; Dược - Thú y | A,A1,D1 | 13 | |
14 | 7640101 | Thú y: Thú y; Dược - Thú y | B | 14 | |
15 | 7620201 | Lâm nghiệp: Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp | A,A1,B,D1 | 0 | Xét tuyển |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng: Trồng trọt; Công nghệ sản xuất cây dược liệu | A,A1,B,D1 | 0 | Xét tuyển |
17 | 7620102 | Khuyến nông | A,A1,B,D1 | 0 | Xét tuyển |
18 | 7440301 | Khoa học môi trường | A,A1,D1 | 13 | |
19 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
20 | 7904429 | Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) | A,A1,D1 | 13 | |
21 | 7904429 | Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) | B | 14 | |
22 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A,A1,B,D1 | 0 | Xét tuyển |
23 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan: Công nghệ sản xuất rau hoa quả | A,A1,B,D1 | 0 | Xét tuyển |
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A,A1 | 13 | |
25 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850103 | Quản lý đất đai: (Gồm các chuyên ngành: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường) | A, A1 | 13 | |
2 | 7850103 | Quản lý đất đai: (Gồm các chuyên ngành: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường) | B | 15.5 | |
3 | 7850103 | Quản lý đất đai: (Gồm các chuyên ngành: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường) | D1 | 13.5 | |
4 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A, A1 | 13 | |
5 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B | 14 | |
6 | 7620116 | Phát triển nông thôn | D1 | 13.5 | |
7 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A, A1 | 13 | |
8 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | B | 14 | |
9 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | D1 | 13.5 | |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A, A1 | 13 | |
11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D1 | 13.5 | |
13 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A, A1 | 13 | |
14 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B | 14 | |
15 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D1 | 13.5 | |
16 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A, A1 | 13 | |
17 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | B | 14 | |
18 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | D1 | 13.5 | |
19 | 7620105 | Chăn nuôi Thú y | A, A1 | 13 | |
20 | 7620105 | Chăn nuôi Thú y | B | 14 | |
21 | 7620105 | Chăn nuôi Thú y | D1 | 13.5 | |
22 | 7640101 | Thú y | A, A1 | 13 | |
23 | 7640101 | Thú y | B | 14 | |
24 | 7640101 | Thú y | D1 | 13.5 | |
25 | 7620201 | Lâm nghiệp (Gồm các chuyên ngành: Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp) | A, A1 | 13 | |
26 | 7620201 | Lâm nghiệp (Gồm các chuyên ngành: Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp) | B | 14 | |
27 | 7620201 | Lâm nghiệp (Gồm các chuyên ngành: Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp) | D1 | 13.5 | |
28 | 7620110 | Khoa học cây trồng ( Trồng trọt) | A, A1 | 13 | |
29 | 7620110 | Khoa học cây trồng ( Trồng trọt) | B | 14 | |
30 | 7620110 | Khoa học cây trồng ( Trồng trọt) | D1 | 13.5 | |
31 | 7620102 | Khuyến nông | A, A1 | 13 | |
32 | 7620102 | Khuyến nông | B | 14 | |
33 | 7620102 | Khuyến nông | D1 | 13.5 | |
34 | 7440301 | Khoa học môi trường(Gồm các chuyên ngành: Khoa học môi trường; Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) | A, A1 | 13 | |
35 | 7440301 | Khoa học môi trường(Gồm các chuyên ngành: Khoa học môi trường; Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) | B | 14 | |
36 | 7440301 | Khoa học môi trường(Gồm các chuyên ngành: Khoa học môi trường; Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) | D1 | 13.5 | |
37 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A, A1 | 13 | |
38 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 14 | |
39 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | D1 | 13.5 | |
40 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan(Gồm các chuyên ngành: Công nghệ sản xuất rau hoa quả và cảnh quan; Hoa viên cây cảnh) | A, A1 | 13 | |
41 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan(Gồm các chuyên ngành: Công nghệ sản xuất rau hoa quả và cảnh quan; Hoa viên cây cảnh) | B | 14 | |
42 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan(Gồm các chuyên ngành: Công nghệ sản xuất rau hoa quả và cảnh quan; Hoa viên cây cảnh) | D1 | 13.5 | |
43 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch( Bảo quản chế biến nông sản) | A, A1 | 13 | |
44 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch( Bảo quản chế biến nông sản) | B | 14 | |
45 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch( Bảo quản chế biến nông sản) | D1 | 13.5 | |
46 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A, A1 | 13 | |
47 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
48 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D1 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850103 | Quản lí đất đai: quản lí đất đai,đại chính + môi trường | B | 14 | |
2 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B | 14 | |
3 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A1 | 13 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
5 | 7620102 | Khuyến nông | B | 14 | |
6 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 14 | |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
8 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | B | 14 | |
9 | 7140215 | Sư phạm kĩ thuật nông nghiệp | B | 14 | |
10 | 7620105 | Chăn nuôi: Chăn nuôi thú y | B | 14 | |
11 | 7640101 | Thú y | B | 14 | |
12 | 7620201 | Lâm nghiệp: Lâm nghiệp, Nông lâm kết hợp | B | 14 | |
13 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B | 14 | |
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
15 | 7620301 | nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
16 | 7620113 | Công nghệ rau quả và cảnh quan: Hoa viên cây cảnh | B | 14 | |
17 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A, A1 | 13 | |
18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
19 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A | 13 | |
20 | 7620102 | Khuyến nông | A | 13 | |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
22 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A, A1 | 13 | |
23 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A,A1 | 13 | |
24 | 7850103 | Quản lý đất đai | A,A1 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 411 | Kinh tế nông nghiệp | A | 13 | |
2 | 412 | Quản lý đất đai | A | 13 | |
3 | 413 | Cơ khí nông nghiệp | A | 13 | |
4 | 414 | Phát triển nông thôn | A | 13 | |
5 | 415 | Công nghệ chế biến Lâm sản | A | 13 | |
6 | 304 | Chăn nuôi thú y | B | 14 | |
7 | 305 | Thú y | B | 14 | |
8 | 306 | Lâm nghiệp | B | 14 | |
9 | 307 | Trồng trọt | B | 14 | |
10 | 308 | Khuyến nông | B | 14 | |
11 | 309 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | B | 14 | |
12 | 310 | Nông lâm kết hợp | B | 14 | |
13 | 311 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
14 | 312 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
15 | 313 | Hoa viên và cây cảnh | B | 14 | |
16 | 314 | Bảo quản và chế biến nông sản | B | 14 | |
17 | 315 | Công nghệ sinh học nông nghiệp (chuyên ngành Công nghệ sinh học nông nghiệp) | B | 14 | |
18 | 316 | Quản lý tài nguyên rừng | B | 14 | |
19 | 317 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
20 | 318 | Địa chính môi trường | B | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 411 | Kinh tế nông nghiệp | A | 13 | |
2 | 412 | Quản lý đất đai | A | 13 | |
3 | 413 | Cơ khí nông nghiệp | A | 13 | |
4 | 414 | Phát triển nông thôn | A | 13 | |
5 | 415 | Công nghệ chế biến lâm sản | A | 13 | |
6 | 304 | Chăn nuôi thú y | B | 14 | |
7 | 305 | thú y | B | 14 | |
8 | 306 | lâm nghiệp | B | 14 | |
9 | 307 | trồng trọt | B | 14 | |
10 | 308 | Khuyến nông | B | 14 | |
11 | 309 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | B | 14 | |
12 | 310 | Nông lâm kết hợp | B | 14 | |
13 | 311 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
14 | 312 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
15 | 313 | Hoa viên và cây cảnh | B | 14 | |
16 | 314 | Bảo quản và chế biến nông sản | B | 14 | |
17 | 315 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
18 | 316 | Quản lý tài nguyên rừng | B | 14 | |
19 | 317 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
20 | 318 | Địa chính môi trường | B | 14 |