Đại học Sư phạm Đại học Thái Nguyên - Thai Nguyen University of Education (TUE)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | C00, C04, C20 | 17 | |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00, C04, C20 | 17 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M06 | 18.5 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 17.5 | |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20 | 17 | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | A00, B00, C00 | 17 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01 | 17 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D07 | 17.5 | |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 17 | |
10 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, D07 | 17 | |
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 17 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14 | 17 | |
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 17 | |
14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D10 | 17.5 | |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 17 | |
16 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, B00 | 17.5 | |
17 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00, C04, C20 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101_C00 | Giáo dục học | C00 | 17 | |
2 | 7140101_C04 | Giáo dục học | C04 | 17 | |
3 | 7140101_C20 | Giáo dục học | C20 | 18.5 | |
4 | 7140201_M00 | Giáo dục Mầm non | M00 | 18.5 | ((Toán + Văn + Năng khiếu x 2)x3)/4 (làm tròn đến 0.25) + điểm ưu tiên; sau đó làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai. |
5 | 7140201_M01 | Giáo dục Mầm non | M01 | 20.5 | ((Toán + Văn + Năng khiếu x 2)x3)/4 (làm tròn đến 0.25) + điểm ưu tiên; sau đó làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai. |
6 | 7140202_D01 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 19.25 | |
7 | 7140202_D09 | Giáo dục Tiểu học | D09 | 17.25 | |
8 | 7140202_D11 | Giáo dục Tiểu học | D11 | 17.25 | |
9 | 7140205_C00 | Giáo dục Chính trị | C00 | 18 | |
10 | 7140205_C19 | Giáo dục Chính trị | C19 | 18 | |
11 | 7140205_C20 | Giáo dục Chính trị | C20 | 19 | |
12 | 7140209_A00 | Sư phạm Toán học | A00 | 15.5 | |
13 | 7140209_A01 | Sư phạm Toán học | A01 | 15.5 | |
14 | 7140210_A00 | Sư phạm Tin học | A00 | 15.5 | |
15 | 7140211_A00 | Sư phạm Vật Lý | A00 | 15.5 | |
16 | 7140211_A01 | Sư phạm Vật Lý | A01 | 15.5 | |
17 | 7140212_A00 | Sư phạm Hoá học | A00 | 15.5 | |
18 | 7140212_D07 | Sư phạm Hoá học | D07 | 15.5 | |
19 | 7140213_B00 | Sư phạm Sinh học | B00 | 15.5 | |
20 | 7140213_D08 | Sư phạm Sinh học | D08 | 15.5 | |
21 | 7140217_C00 | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 17 | |
22 | 7140217_D01 | Sư phạm Ngữ Văn | D01 | 16.5 | |
23 | 7140217_D14 | Sư phạm Ngữ Văn | D14 | 16.25 | |
24 | 7140218_C00 | Sư phạm Lịch Sử | C00 | 16.5 | |
25 | 7140218_C03 | Sư phạm Lịch Sử | C03 | 16 | |
26 | 7140219_C00 | Sư phạm Địa Lý | C00 | 20 | |
27 | 7140219_C04 | Sư phạm Địa Lý | C04 | 18 | |
28 | 7140219_D10 | Sư phạm Địa Lý | D10 | 18 | |
29 | 7140221_N00 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 15.5 | ((Văn + NK1 x 2 + NK2 x 2)x 4)/5 (làm tròn đến 0.25) + điểm ưu tiên; sau đó làm tròn đến hai chữ số thập phân. |
30 | 7140231_D01 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 19 | ((Toán + Văn + Tiếng Anh x 2) x 3)/4 (làm tròn đến 0.25) + điểm ưu tiên; sau đó làm tròn đến hai chữ số thập phân. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231_D01 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 0 | |
2 | 7140221_N00 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 0 | |
3 | 7140219_D10 | Sư phạm Địa Lý | D10 | 16 | |
4 | 7140219_C04 | Sư phạm Địa Lý | C04 | 20 | |
5 | 7140219_C00 | Sư phạm Địa Lý | C00 | 19 | |
6 | 7140218_C03 | Sư phạm Lịch Sử | C03 | 16 | |
7 | 7140218_C00 | Sư phạm Lịch Sử | C00 | 17 | |
8 | 7140217_D14 | Sư phạm Ngữ Văn | D14 | 16 | |
9 | 7140217_D01 | Sư phạm Ngữ Văn | D01 | 18.5 | |
10 | 7140217_C00 | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 20.5 | |
11 | 7140213_D08 | Sư phạm Sinh học | D08 | 16 | |
12 | 7140213_B00 | Sư phạm Sinh học | B00 | 16 | |
13 | 7140212_D07 | Sư phạm Hoá học | D07 | 16 | |
14 | 7140212_A00 | Sư phạm Hoá học | A00 | 16 | |
15 | 7140211_A01 | Sư phạm Vật Lý | A01 | 16 | |
16 | 7140211_A00 | Sư phạm Vật Lý | A00 | 17 | |
17 | 7140210_D07 | Sư phạm Tin học | D07 | 0 | |
18 | 7140210_A01 | Sư phạm Tin học | A01 | 15 | |
19 | 7140210_A00 | Sư phạm Tin học | A00 | 15 | |
20 | 7140209_A01 | Sư phạm Toán học | A01 | 16 | |
21 | 7140209_A00 | Sư phạm Toán học | A00 | 20.5 | |
22 | 7140206_C00 | Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - C00) | 0 | 1 | |
23 | 7140206_B00 | Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - B00) | 0 | 1 | |
24 | 7140206_A00 | Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - A00) | 0 | 1 | |
25 | 7140205_C20 | Giáo dục Chính trị | C20 | 0 | |
26 | 7140205_C19 | Giáo dục Chính trị | C19 | 0 | |
27 | 7140205_C00 | Giáo dục Chính trị | C00 | 15 | |
28 | 7140202_D11 | Giáo dục Tiểu học | D11 | 0 | |
29 | 7140202_D09 | Giáo dục Tiểu học | D09 | 0 | |
30 | 7140202_D01 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 17 | |
31 | 7140201_M01 | Giáo dục Mầm non | M01 | 0 | |
32 | 7140201_M00 | Giáo dục Mầm non | M00 | 22.5 | |
33 | 7140101_C20 | Giáo dục học | C20 | 0 | |
34 | 7140101_C04 | Giáo dục học | C04 | 15 | |
35 | 7140101_C00 | Giáo dục học | C00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | C00; B03; D01 | 17.75 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C02; C010; D01 | 21.25 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C03; C04; D01 | 19 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 21.25 | |
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 17.25 | |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; C01 | 20.25 | |
7 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; D07 | 20.25 | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | 18.75 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01; D14 | 20.75 | |
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; C03; D14 | 20 | |
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C00; C04; D10 | 20.75 | |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học: SP Tâm lý – Giáo dục | C,D1 | 13 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 29.58 | Xét tuyển kết hợp thi tuyển |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học: Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - tiếng Anh | D1 | 17 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C,D1 | 13 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất: Giáo dục Thể chất Quốc phòng, Giáo dục thể chất | T | 19.68 | Xét tuyển kết hợp thi tuyển |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học: SP Toán học;SP Toán CLC; SP Toán – Lý ; SP Toán – Tin | A | 18.5 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học: SP Toán học;SP Toán CLC; SP Toán – Lý ; SP Toán – Tin | A1 | 18 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A,A1 | 13 | |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | A,A1 | 16 | |
10 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A | 18.5 | |
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học: SP Sinh học;SP Sinh học CLC; SP Sinh – KTNN; SP Sinh – Hoá | B | 17.5 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn: SP Ngữ Văn;SP Ngữ văn CLC; SP Văn – Sử; SP Văn – Địa | C,D1 | 16 | |
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C | 15 | |
14 | 7140219 | Sư phạm Địa Lý | C | 16.5 | |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học: SP Tâm lý – Giáo dục | C,D1 | 16 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 17.5 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học: Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - tiếng Anh | D1 | 17 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C,D1 | 16 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất: Giáo dục Thể chất Quốc phòng, Giáo dục thể chất | T | 18.5 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học: SP Toán học;SP Toán CLC; SP Toán – Lý ; SP Toán – Tin | A,A1 | 17.5 | |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A,A1 | 16 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | A,A1 | 16 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A | 17.5 | |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học: SP Sinh học;SP Sinh học CLC; SP Sinh – KTNN; SP Sinh – Hoá | B | 16 | |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn: SP Ngữ Văn;SP Ngữ văn CLC; SP Văn – Sử; SP Văn – Địa | C | 17.5 | |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C | 17 | |
13 | 7140219 | Sư phạm Địa Lý | C | 17 | |
14 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 13 | |
15 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất: Giáo dục thể chất quốc phòng, Giáo dục thể chất | T | 17 | Đã nhân hệ số môn năng khiếu |
2 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 10 | Chưa nhân hệ số môn năng khiếu |
3 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 10 | Chưa nhân hệ số môn năng khiếu |
4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 14 | |
5 | 7140101 | Giáo dục học | D1 | 13.5 | |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 14.5 | |
7 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D1 | 13.5 | |
8 | 7140219 | Sư phạm Địa Lý | C | 16.5 | |
9 | 7140101 | Giáo dục học | C | 14.5 | |
10 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C | 14.5 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C | 14.5 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C | 14.5 | |
13 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | |
14 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 13 | |
15 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A, A1 | 13 | |
16 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | A,A1 | 13 | |
17 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 108 | Sư phạm Toán học | A | 14 | |
2 | 109 | Sư phạm Vật lý | A | 13 | |
3 | 110 | Sư phạm Tin học | A | 13 | |
4 | 201 | Sư phạm Hóa học | A | 13 | |
5 | 301 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | |
6 | 501 | Sư phạm Giáo dục Chính trị | C | 14 | |
7 | 501 | Sư phạm Giáo dục Chính trị | D1 | 13 | |
8 | 601 | Sư phạm Ngữ văn | C | 16.5 | |
9 | 602 | Sư phạm Lịch sử | C | 14 | |
10 | 603 | Sư phạm Địa lý | C | 15 | |
11 | 604 | Sư phạm Tâm lý Giáo dục | C | 14 | |
12 | 604 | Sư phạm Tâm lý Giáo dục | D1 | 13 | |
13 | 901 | Sư phạm Tâm lý Giáo dục | D1 | 16 | |
14 | 902 | Sư phạm Thể dục thể thao | T | 18 | |
15 | 903 | Sư phạm Mầm non | M | 17 | |
16 | 904 | Sư phạm TDTT – Quốc phòng | T | 17 | |
17 | 905 | Sư phạm Âm nhạc | N | 25 | |
18 | 906 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 14 | |
19 | 800 | Sư phạm Toán – Tin | A | 13 | |
20 | 801 | Sư phạm Toán – Lý | A | 13 | |
21 | 802 | Sư phạm Sinh – Hóa | B | 15.5 | |
22 | 803 | Sư phạm Văn – Địa | C | 17.5 | |
23 | 804 | Sư phạm Văn – Sử | C | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 108 | SP Toán | A | 14.5 | |
2 | 109 | SP Vật lý | A | 13.5 | |
3 | 110 | SP Tin | A | 13 | |
4 | 201 | SP hóa | A | 15 | |
5 | 301 | SP Sinh | B | 15 | |
6 | 501 | SP Giáo dục chính trị | C | 14 | |
7 | 601 | SP Ngữ văn | C | 18 | |
8 | 602 | SP Lịch sử | C | 19 | |
9 | 603 | SP Địa lý | C | 20 | |
10 | 604 | SP Tâm lý giáo dục | B | 14 | |
11 | 901 | SP Giáo dục tiểu học | D1 | 14.5 | |
12 | 902 | SP Thể dục thể thao | T | 19.5 | |
13 | 903 | SP Giáo dục mầm non | M | 15.5 | |
14 | 904 | SP GD thể chất - GD Quốc phòng | T | 15 | |
15 | 905 | SP GD công nghệ | A | 13 | |
16 | 800 | SP Toán - Tin | A | 13 | |
17 | 801 | SP Toán - Lý | A | 14.5 | |
18 | 802 | Sp Sinh - Hóa | B | 14.5 | |
19 | 803 | Sp Văn - Địa | C | 15 | |
20 | 804 | SP Văn - Sử | C | 18 |