Thông tin chung
Giới thiệu: Đại học Công Đoàn là trường đầu ngành trong hệ thống các trường công đoàn khu vực, các trường cao đẳng, trung cấp nghề và các trung tâm đào tạo giới thiệu việc làm tại các LĐLĐ tỉnh, thành phố, công đoàn ngành nghề toàn quốc.
Mã trường: LDA
Địa chỉ: Số 169 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
Số điện thoại: 024 3857 3204
Ngày thành lập: ngày 15 tháng 5 năm 1946
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: 1105 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Công đoàn - Vietnam Trade Uni... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công đoàn năm 2018 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310301 Xã hội học A01; D01 15.25 TTNV
2 7310301 Xã hội học C00 16.25 TTNV
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 18.25 TTNV
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 18.2 TTNV
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01 18.8 TTNV
6 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 18.2 TTNV
7 7340408 Quan hệ lao động A00; A01; D01 15 TTNV
8 7380101 Luật A01; D01 19.5 TTNV
9 7380101 Luật C00 20.5 TTNV
10 7760101 Công tác xã hội A01; D01 17.25 TTNV
11 7760101 Công tác xã hội C00 18.25 TTNV
12 7850201 Bảo hộ lao động A00; A01; D01 15 TTNV
Đại học Công đoàn - Vietnam Trade Uni... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công đoàn năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310301 Xã hội học A01; D01 20.5 TTNV
2 7310301 Xã hội học C00 21.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 20.5 TTNV
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 19.75 TTNV
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01 20.75 TTNV
6 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 20.25 TTNV
7 7340408 Quan hệ lao động A00; A01; D01 16.25 TTNV
8 7380101 Luật A01; D01 23.75 TTNV
9 7380101 Luật C00 24.75
10 7760101 Công tác xã hội A01; D01 21.75 TTNV
11 7760101 Công tác xã hội C00 22.75
12 7850201 Bảo hộ lao động A00; A01; D01 15.5 TTNV
Đại học Công đoàn - Vietnam Trade Uni... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công đoàn năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850201 Bảo hộ lao động D01 0
2 7850201 Bảo hộ lao động A00;A01 0
3 7760101 Công tác xã hội D01 0
4 7760101 Công tác xã hội C00 0
5 7760101 Công tác xã hội A01 0
6 7380101 Luật D01 0
7 7380101 Luật C00 0
8 7380101 Luật A01 0
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 0
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01 0
11 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 0
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 0
13 7310301 Xã hội học D01 0
14 7310301 Xã hội học C00 0
15 7310301 Xã hội học A01 0
16 7340408 Quan hệ lao động A00; A01; D01 0
Đại học Công đoàn - Vietnam Trade Uni... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công đoàn năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340408 Quan hệ lao động A00, A01, D01 17.75
2 7850201 Bảo hộ Lao động A00, A01 18
3 7850201M Bảo hộ Lao động (D01) D01 19.25
4 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 19.75
5 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 19.5
6 7340301 Kế toán A00, A01, D01 20.5
7 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01 20
8 7310301M Xã hội học (A01) A01 15.25
9 7310301 Xã hội học C00 22.5
10 7310301 Xã hội học D01 21.5
11 7760101M Công tác xã hội (A01) A01 15.25
12 7760101 Công tác xã hội C00 23.25
13 7760101 Công tác xã hội D01 22.25
14 7380101M Luật (A01) A01 18.75
15 7380101 Luật C00 24
16 7380101 Luật D01 23
Đại học Công đoàn - Vietnam Trade Uni... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công đoàn năm 2014 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340408 Quan hệ lao động A,A1,D1 14
2 7850201 Bảo hộ Lao động A 15
3 7850201 Bảo hộ Lao động A1 16
4 7340101 Quản trị Kinh doanh A,D1 14.5
5 7340404 Quản trị nhân lực A,D1 14.5
6 7340301 Kế toán A,D1 15
7 7340201 Tài chính Ngân hàng A 16
8 7340201 Tài chính Ngân hàng D1 16.5
9 7310301 Xã hội học C,D1 14.5
10 7760101 Công tác xã hội C 16.5
11 7760101 Công tác xã hội D1 16
12 7380101 Luật C 19
13 7380101 Luật D1 17
14 C340101 Quản trị Kinh doanh A,D1 10
15 C340301 Kế toán A,D1 10
16 C340201 Tài chính Ngân hàng A,D1 10
17 7340101 Quản trị Kinh doanh A,D1 14 Liên Thông Đại học
18 7340301 Kế toán A 15.5 Liên Thông Đại học
19 7340301 Kế toán D1 16 Liên Thông Đại học
20 7340201 Tài chính Ngân hàng A,D1 15.5 Liên Thông Đại học
21 C340301 Kế toán A 10 Liên thông cao đẳng
Đại học Công đoàn - Vietnam Trade Uni... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công đoàn năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850201 Bảo hộ lao động A, A1 15.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh A 18
3 7340101 Quản trị kinh doanh A1 19
4 7340101 Quản trị kinh doanh D1 18.5
5 7340404 Quản trị nhân lực A 18
6 7340404 Quản trị nhân lực A1 19
7 7340404 Quản trị nhân lực D1 18.5
8 7340301 Kế toán A, D1 18.5
9 7340301 Kế toán A1 19
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, D1 16.5
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A1 17.5
12 7310301 Xã hội học C, D1 15
13 7760101 Công tác xã hội C 18
14 7760101 Công tác xã hội D1 16.5
15 7380101 Luật C 19
16 7380101 Luật D1 18.5
17 LT(D340101) Quản trị kinh doanh A,A1 13 Liên thông đại học
18 LT(D340101) Quản trị kinh doanh D1 13.5 Liên thông đại học
19 LT(D340301) Kế toán A,A1 13 Liên thông đại học
20 LT(D340301) Kế toán D1 13.5 Liên thông đại học
21 LT(D340201) Tài chính - Ngân hàng A,A1 13 Liên thông đại học
22 LT(D340201) Tài chính - Ngân hàng D1 13.5 Liên thông đại học
23 LT(C340301) Kế toán A 10 Liên thông cao đẳng
24 LT(C340201) Tài chính - Ngân hàng A 10 Liên thông cao đẳng
Đại học Công đoàn - Vietnam Trade Uni... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công đoàn năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7523801 Luật học D1 16 Bậc Đại học
2 7528502 Bảo hộ lao động A 15 Bậc Đại học
3 7523401 Quản trị kinh doanh A 15.5 Bậc Đại học
4 7523404 Quản trị nhân lực A 15.5 Bậc Đại học
5 7523403 Kế toán A 16 Bậc Đại học
6 7523402 Tài chính - Ngân hàng A 16 Bậc Đại học
7 7528502 Bảo hộ lao động A1 15 Bậc Đại học
8 7523401 Quản trị kinh doanh A1 15 Bậc Đại học
9 7523404 Quản trị nhân lực A1 15 Bậc Đại học
10 7523403 Kế toán A1 15.5 Bậc Đại học
11 7523402 Tài chính - Ngân hàng A1 15.5 Bậc Đại học
12 7523103 Xã hội học C 15.5 Bậc Đại học
13 7527601 Công tác xã hội C 16 Bậc Đại học
14 7523801 Luật học C 18 Bậc Đại học
15 7523401 Quản trị kinh doanh D1 16 Bậc Đại học
16 7523404 Quản trị nhân lực D1 16.5 Bậc Đại học
17 7523403 Kế toán D1 18 Bậc Đại học
18 7523402 Tài chính - Ngân hàng D1 17 Bậc Đại học
19 7523103 Xã hội học D1 16 Bậc Đại học
20 7527601 Công tác xã hội D1 16 Bậc Đại học
Đại học Công đoàn - Vietnam Trade Uni... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công đoàn năm 2011 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Điểm trúng tuyển theo khối A 15 Những sinh viên đỗ vào trường theo khối nhưng chưa đủ điểm vào ngành đăng ký sẽ được chuyển vào ngành khác còn chỉ tiêu
2 Điểm trúng tuyển theo khối : D1 16.5
3 Điểm trúng tuyển theo khối :: C 17
4 101 Bảo hộ Lao động A 15
5 402 Quản trị Kinh doanh A 15
6 403 Quản trị Kinh doanh D1 16.5
7 404 Quản trị nhân lực A 15
8 405 Quản trị nhân lực D1 16.5
9 406 Kế toán A 16.5
10 407 Kế toán D1 17
11 408 Tài chính Ngân hàng A 17
12 409 Tài chính Ngân hàng D1 17.5
13 501 Xã hội học C 17
14 503 Xã hội học D1 16.5
15 502 Công tác xã hội C 17
16 504 Công tác xã hội D1 16.5
17 505 Luật C 18.5
18 506 Luật D1 16.5
Đại học Công đoàn - Vietnam Trade Uni... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công đoàn năm 2010 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Bảo hộ lao động A 16
2 102 Quản trị kinh doanh D1. 17.5
3 103 Xã hội học C 18
4 104 Quản trị kinh doanh. D1 17.5
5 105 Quản trị kinh doanh A 16
6 106 quản trị nhân lực A 16
7 107 quản trị nhân lực. D1 17.5
8 108 kế toán A 17
9 109 kế toán. D1 18.5
10 110 Tài chính ngân hàng A 17
11 111 Tài chính ngân hàng. D1 17.5
12 112 Xã hội học. D1 17.5
13 118 Công tác xã hội C 18.5
14 Công tác xã hội. D1 17.5
15 Luật C 19