Đại học Công đoàn - Vietnam Trade Union University (TUU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310301 | Xã hội học | A01; D01 | 15.25 | TTNV |
2 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 16.25 | TTNV |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 18.25 | TTNV |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 18.2 | TTNV |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 18.8 | TTNV |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 18.2 | TTNV |
7 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00; A01; D01 | 15 | TTNV |
8 | 7380101 | Luật | A01; D01 | 19.5 | TTNV |
9 | 7380101 | Luật | C00 | 20.5 | TTNV |
10 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; D01 | 17.25 | TTNV |
11 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 18.25 | TTNV |
12 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00; A01; D01 | 15 | TTNV |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310301 | Xã hội học | A01; D01 | 20.5 | TTNV |
2 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 21.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 20.5 | TTNV |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 19.75 | TTNV |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 20.75 | TTNV |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 20.25 | TTNV |
7 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00; A01; D01 | 16.25 | TTNV |
8 | 7380101 | Luật | A01; D01 | 23.75 | TTNV |
9 | 7380101 | Luật | C00 | 24.75 | |
10 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; D01 | 21.75 | TTNV |
11 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 22.75 | |
12 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00; A01; D01 | 15.5 | TTNV |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850201 | Bảo hộ lao động | D01 | 0 | |
2 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00;A01 | 0 | |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | 0 | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 0 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | A01 | 0 | |
6 | 7380101 | Luật | D01 | 0 | |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 0 | |
8 | 7380101 | Luật | A01 | 0 | |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 0 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 0 | |
11 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 0 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 0 | |
13 | 7310301 | Xã hội học | D01 | 0 | |
14 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 0 | |
15 | 7310301 | Xã hội học | A01 | 0 | |
16 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00; A01; D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00, A01, D01 | 17.75 | |
2 | 7850201 | Bảo hộ Lao động | A00, A01 | 18 | |
3 | 7850201M | Bảo hộ Lao động (D01) | D01 | 19.25 | |
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 19.75 | |
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 19.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 20.5 | |
7 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01 | 20 | |
8 | 7310301M | Xã hội học (A01) | A01 | 15.25 | |
9 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 22.5 | |
10 | 7310301 | Xã hội học | D01 | 21.5 | |
11 | 7760101M | Công tác xã hội (A01) | A01 | 15.25 | |
12 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 23.25 | |
13 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | 22.25 | |
14 | 7380101M | Luật (A01) | A01 | 18.75 | |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 24 | |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340408 | Quan hệ lao động | A,A1,D1 | 14 | |
2 | 7850201 | Bảo hộ Lao động | A | 15 | |
3 | 7850201 | Bảo hộ Lao động | A1 | 16 | |
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A,D1 | 14.5 | |
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A,D1 | 14.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A,D1 | 15 | |
7 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A | 16 | |
8 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 16.5 | |
9 | 7310301 | Xã hội học | C,D1 | 14.5 | |
10 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 16.5 | |
11 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 16 | |
12 | 7380101 | Luật | C | 19 | |
13 | 7380101 | Luật | D1 | 17 | |
14 | C340101 | Quản trị Kinh doanh | A,D1 | 10 | |
15 | C340301 | Kế toán | A,D1 | 10 | |
16 | C340201 | Tài chính Ngân hàng | A,D1 | 10 | |
17 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A,D1 | 14 | Liên Thông Đại học |
18 | 7340301 | Kế toán | A | 15.5 | Liên Thông Đại học |
19 | 7340301 | Kế toán | D1 | 16 | Liên Thông Đại học |
20 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A,D1 | 15.5 | Liên Thông Đại học |
21 | C340301 | Kế toán | A | 10 | Liên thông cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A, A1 | 15.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 18 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 19 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 18.5 | |
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A | 18 | |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A1 | 19 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D1 | 18.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A, D1 | 18.5 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A1 | 19 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, D1 | 16.5 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1 | 17.5 | |
12 | 7310301 | Xã hội học | C, D1 | 15 | |
13 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 18 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 16.5 | |
15 | 7380101 | Luật | C | 19 | |
16 | 7380101 | Luật | D1 | 18.5 | |
17 | LT(D340101) | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | Liên thông đại học |
18 | LT(D340101) | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | Liên thông đại học |
19 | LT(D340301) | Kế toán | A,A1 | 13 | Liên thông đại học |
20 | LT(D340301) | Kế toán | D1 | 13.5 | Liên thông đại học |
21 | LT(D340201) | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | Liên thông đại học |
22 | LT(D340201) | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | Liên thông đại học |
23 | LT(C340301) | Kế toán | A | 10 | Liên thông cao đẳng |
24 | LT(C340201) | Tài chính - Ngân hàng | A | 10 | Liên thông cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7523801 | Luật học | D1 | 16 | Bậc Đại học |
2 | 7528502 | Bảo hộ lao động | A | 15 | Bậc Đại học |
3 | 7523401 | Quản trị kinh doanh | A | 15.5 | Bậc Đại học |
4 | 7523404 | Quản trị nhân lực | A | 15.5 | Bậc Đại học |
5 | 7523403 | Kế toán | A | 16 | Bậc Đại học |
6 | 7523402 | Tài chính - Ngân hàng | A | 16 | Bậc Đại học |
7 | 7528502 | Bảo hộ lao động | A1 | 15 | Bậc Đại học |
8 | 7523401 | Quản trị kinh doanh | A1 | 15 | Bậc Đại học |
9 | 7523404 | Quản trị nhân lực | A1 | 15 | Bậc Đại học |
10 | 7523403 | Kế toán | A1 | 15.5 | Bậc Đại học |
11 | 7523402 | Tài chính - Ngân hàng | A1 | 15.5 | Bậc Đại học |
12 | 7523103 | Xã hội học | C | 15.5 | Bậc Đại học |
13 | 7527601 | Công tác xã hội | C | 16 | Bậc Đại học |
14 | 7523801 | Luật học | C | 18 | Bậc Đại học |
15 | 7523401 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16 | Bậc Đại học |
16 | 7523404 | Quản trị nhân lực | D1 | 16.5 | Bậc Đại học |
17 | 7523403 | Kế toán | D1 | 18 | Bậc Đại học |
18 | 7523402 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 17 | Bậc Đại học |
19 | 7523103 | Xã hội học | D1 | 16 | Bậc Đại học |
20 | 7527601 | Công tác xã hội | D1 | 16 | Bậc Đại học |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Điểm trúng tuyển theo khối | A | 15 | Những sinh viên đỗ vào trường theo khối nhưng chưa đủ điểm vào ngành đăng ký sẽ được chuyển vào ngành khác còn chỉ tiêu | |
2 | Điểm trúng tuyển theo khối : | D1 | 16.5 | ||
3 | Điểm trúng tuyển theo khối :: | C | 17 | ||
4 | 101 | Bảo hộ Lao động | A | 15 | |
5 | 402 | Quản trị Kinh doanh | A | 15 | |
6 | 403 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 16.5 | |
7 | 404 | Quản trị nhân lực | A | 15 | |
8 | 405 | Quản trị nhân lực | D1 | 16.5 | |
9 | 406 | Kế toán | A | 16.5 | |
10 | 407 | Kế toán | D1 | 17 | |
11 | 408 | Tài chính Ngân hàng | A | 17 | |
12 | 409 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 17.5 | |
13 | 501 | Xã hội học | C | 17 | |
14 | 503 | Xã hội học | D1 | 16.5 | |
15 | 502 | Công tác xã hội | C | 17 | |
16 | 504 | Công tác xã hội | D1 | 16.5 | |
17 | 505 | Luật | C | 18.5 | |
18 | 506 | Luật | D1 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Bảo hộ lao động | A | 16 | |
2 | 102 | Quản trị kinh doanh | D1. | 17.5 | |
3 | 103 | Xã hội học | C | 18 | |
4 | 104 | Quản trị kinh doanh. | D1 | 17.5 | |
5 | 105 | Quản trị kinh doanh | A | 16 | |
6 | 106 | quản trị nhân lực | A | 16 | |
7 | 107 | quản trị nhân lực. | D1 | 17.5 | |
8 | 108 | kế toán | A | 17 | |
9 | 109 | kế toán. | D1 | 18.5 | |
10 | 110 | Tài chính ngân hàng | A | 17 | |
11 | 111 | Tài chính ngân hàng. | D1 | 17.5 | |
12 | 112 | Xã hội học. | D1 | 17.5 | |
13 | 118 | Công tác xã hội | C | 18.5 | |
14 | Công tác xã hội. | D1 | 17.5 | ||
15 | Luật | C | 19 |