Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum - Campus of the University of Da Nang in Kon Tum (UDN)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A09, C00, D01 | 17.5 | TTNV |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A09, C00, D01 | 14 | TTNV |
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A09, C00, D01 | 14 | TTNV |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A09, C00, D01 | 14.35 | TTNV |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A09, C00, D01 | 14.1 | TTNV |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A09, C00, D01 | 14.15 | TTNV |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A09, C00, D01 | 14 | TTNV |
8 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A09, C00, D01 | 14.05 | TTNV |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A04, B00 | 14.3 | TTNV |
10 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, A04, B00 | 20 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, A04, B00 | 19 | |
12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A04, B00 | 15.65 | TTNV |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A09, C00, D01 | 20 | TTNV |
2 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A09, C00, D01 | 0 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A09, C00, D01 | 15.5 | TTNV |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A09, C00, D01 | 15.5 | TTNV |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A09, C00, D01 | 15.5 | TTNV |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A09, C00, D01 | 15.5 | TTNV |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A09, C00, D01 | 15.5 | TTNV |
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, A04, B00 | 15.5 | TTNV |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A04, B00 | 15.5 | TTNV |
10 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (đặc thù) | A00, A01, A04, B00 | 0 | |
11 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, A04, B00 | 15.5 | TTNV |
12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A04, B00 | 15.5 | TTNV |
13 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A09, C00, D01 | 15.5 | TTNV |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A09, C00, D01 | 15.5 | TTNV |
15 | 7810103DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (đặc thù) | A00, A09, C00, D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; C00; C04; D01 | 17.5 | |
2 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; A02; D07 | 0 | |
3 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A02; D07 | 15 | |
4 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; D07 | 15.5 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D07 | 15.25 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 15 | |
7 | 7340302 | Kiểm toán | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; C00; C04; D01 | 15.25 | |
9 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; C00; C04; D01 | 15.5 | |
10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; C00; C04; D01 | 22 | |
11 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 15.5 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
13 | 7310101 | Kinh tế | A00; C00; C04; D01 | 16.75 | |
14 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D01 | 15.5 | |
15 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | B03; C00; C13; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | A, A1 | Kỹ thuật điện, điện tử | D520201 | 13 | |
2 | A, A1 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D580205 | 13 | |
3 | A, A1 | Kinh tế xây dựng | D580301 | 13 | |
4 | A, A1 | Công nghệ thông tin | D480201 | 13 | |
5 | A, A1,D1 | Kế toán | D340301 | 13 | |
6 | A, A1,D1 | Quản trị kinh doanh(Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát) | D340101 | 13 | |
7 | A, A1,D1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D340103 | 13 | |
8 | A, A1,D1 | Kinh doanh thương mại | D340121 | 13 | |
9 | A, A1,D1 | Kiểm toán | D340302 | 13 | |
10 | 71 | Giáo dục tiểu học | D140202 | 13 | |
11 | A, A1 | CN Kỹ thuật Công trình xây dựng | C510102 | 10 | |
12 | A, A1,D1 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | C340301 | 10 | |
13 | A | Công nghệ sinh học | C420201 | 10 | |
14 | B | Công nghệ sinh học | C420201 | 11 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A, A1 | 13 | |
2 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A, A1 | 13 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
4 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh(Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát) | A, A1 | 13 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh(Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát) | D1 | 13.5 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D1 | 13.5 | |
8 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A, A1 | 13 | |
9 | 7340302 | Kiểm toán | A, A1 | 13 | |
10 | 7340302 | Kiểm toán | D1 | 13.5 | |
11 | A, A1 | CN Kỹ thuật Công trình xây dựng | C510102 | 10 | (cao đẳng) |
12 | A, A1,D1 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | C340301 | 10 | (cao đẳng) |
13 | A, A1,D1 | Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp thương mại) | C340121 | 10 | (cao đẳng) |
14 | A | Công nghệ sinh học | C420201 | 10 | (cao đẳng) |
15 | B | Công nghệ sinh học | C420201 | 11 | (cao đẳng) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340301 | Kế toán doanh nghiệp | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
2 | C510102 | CN Kỹ thuật Công trình xây dựng | A | 10 | Cao đẳng |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A | 13 | Đại học |
5 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A | 13 | Đại học |
6 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | Đại học |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh tổng quát | D1 | 13.5 | Đại học |
8 | 7340201 | Ngân hàng | D1 | 13.5 | Đại học |
9 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 13 | |
11 | C340301 | Kế toán doanh nghiệp | A | 10 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
13 | 7340201 | Ngân hàng | A | 13 | Đại học |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 106 | Xây dựng Cầu - Đường | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
2 | 400 | Kinh tế xây dựng và Quản lý dự án | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
3 | 401 | Kế toán | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
4 | 402 | Quản trị kinh doanh tổng quát | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
5 | 412 | Ngân hàng | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
6 | C76 | CNKT Công trình xây dựng | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
7 | C66 | Kế toán | A. D1 | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
8 | C67 | Quản trị kinh doanh thương mại | A. D1 | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 109 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
2 | 400 | Kinh tế Xây dựng và Quản lý Dự án | A | 13 | |
3 | 401 | Kế toán | A | 13 | |
4 | 402 | Quản trị Kinh doanh tổng quát | A | 13 | |
5 | 415 | Tài chính Doanh nghiệp | A | 13 |