Thông tin chung
Mã trường: DDS
Địa chỉ: 459 Tôn Đức Thắng, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Số điện thoại: (+84)-236-3.841.323
Ngày thành lập: Tháng 12 năm 1975
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: UBND tỉnh Đà Nẵng
Quy mô: 3000 sinh viên
Website: ued.udn.vn
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Sư phạm Đại học Đà Nẵng - The... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Đại học Đà Nẵng năm 2018 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 17.75 TO >= 4.8;VA >= 7;N1 >= 5.2;TTNV
2 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C20, D66 19 VA >= 4.75;TTNV
3 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 19.5 TO >= 7;LI >= 5.5;TTNV
4 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01 21
5 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02 17 LI >= 6;TO >= 5;TTNV
6 7140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, D07 18.5 HO >= 6.25;TO >= 6;TTNV
7 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 17 SI >= 5.25;TO >= 6;TTNV
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C14, D66 21 VA >= 6.25;TTNV
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19 17 SU >= 2.25;VA >= 6;TTNV
10 7140219 Sư phạm Địa lý C00, D15 17.5 DI >= 5.25;VA >= 5.5;TTNV
11 7140201 Giáo dục Mầm non M00 19.25 NK2 >= 6.25;TO >= 6;VA >= 6.75;TTNV
12 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 20.65 NK4 >= 6;NK5 >= 8.5;VA >= 5;TTNV
13 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D08 15 TO >= 5;TTNV
14 7440102 Vật lý học A00, A01, A02 21.5
15 7440112 Hóa học A00, B00, D07 15 HO >= 4.5;TO >= 5;TTNV
16 7440112CLC Hóa học (Chuyên ngành Hóa Dược-Chất lượng cao) A00, B00, D07 15.7 HO >= 5.25;TO >= 5.2;TTNV
17 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D07 21.5
18 7460112 Toán ứng dụng A00, A01 21
19 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 15 TO >= 6;LI >= 4;TTNV
20 7480201CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) A00, A01 15.1 TO >= 5.4;LI >= 4.5;TTNV
21 7229030 Văn học C00, C14, D15, D66 15 VA >= 4;TTNV
22 7229010 Lịch sử C00, C19, D14 15.25 SU >= 3.5;VA >= 6;TTNV
23 7310501 Địa lý học C00, D15 15 DI >= 4.75;VA >= 4.5;TTNV
24 7310630 Việt Nam học C00, D14, D15 15 VA >= 3.75;TTNV
25 7310630CLC Việt Nam học (Chất lượng cao) C00, D14, D15 15.05 VA >= 5.25;TTNV
26 7229040 Văn hoá học C00, C14, D15, D66 15.25 VA >= 3;TTNV
27 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01 15 TTNV
28 7310401CLC Tâm lý học (Chất lượng cao) B00, C00, D01 15.4 TTNV
29 7760101 Công tác xã hội C00, D01 15 VA >= 3;TTNV
30 7320101 Báo chí C00, C14, C15, D66 17 VA >= 5;TTNV
31 7320101CLC Báo chí (Chất lượng cao) C00, C14, C15, D66 15 VA >= 4.5;TTNV
32 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D08 15.05 TO >= 4.8;TTNV
33 7850101CLC Quản lý tài nguyên và môi trường (Chất lượng cao) A00, B00, D08 21.05
34 7480201DT Công nghệ thông tin (đặc thù) A00, A01 22.25
Đại học Sư phạm Đại học Đà Nẵng - The... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Đại học Đà Nẵng năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00 21.5 Năng khiếu >= 6.25;TO >= 5.8;VA >= 8.5;TTNV
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 22 TO >= 6.2;VA >= 7.5;N1 >= 8.4;TTNV
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C20, D66 24 VA >= 5.5;TTNV
4 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 24.25 TO >= 7;LI >= 8;TTNV
5 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01 15.75 TO >= 3.4;LI >= 5.5;TTNV
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02 21.5 LI >= 5;TO >= 8.6;TTNV
7 7140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, D07 22 HO >= 6.75;TO >= 7.6;TTNV
8 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08, 17.5 SI >= 6.25;TO >= 5.2;HO >= 5.5;TTNV
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C14, D66 23.5 VA >= 5.75;SU >= 5.75;DI >= 8.5;TTNV
10 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, 22.25 SU >= 5.25;VA >= 5;TTNV
11 7140219 Sư phạm Địa lý C00, D15, 21.5 DI >= 7.25;VA >= 4.5;SU >= 6.25;TTNV
12 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 21.75 Năng khiếu 1 >= 6.5;Năng khiếu 2 >= 7; VA >= 7.75;TTNV
13 7229010 Lịch sử C00, C19, D14 16.25 SU >= 2.75;VA >= 6;TTNV
14 7229030 Văn học C00, C14, D15, D66 15.5 VA >= 4.5;TTNV
15 7229040 Văn hoá học C00, C14, D15, D66 15.5 VA >= 5;TTNV
16 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01 16.75 TTNV
17 7310401CLC Tâm lý học (Chất lượng cao) B00, C00, D01 0
18 7310501 Địa lý học C00, D15, 16.75 DI >= 3.75;VA >= 3.75;TTNV
19 7310630 Việt Nam học C00, D14, D15 16.75 VA >= 3;TTNV
20 7310630CLC Việt Nam học CLC C00, D14, D15 0
21 7320101 Báo chí C00, C14, D15 18.25 VA >= 4;TTNV
22 7320101CLC Báo chí (Chất lượng cao) C00, C14, D15 0
23 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D08 16 SI >= 3.5;HO >= 6.25;TO >= 6.2;TTNV
24 7440102 Vật lý học A00, A01, A02 15.75 LI >= 5.25;TO >= 5.6;TTNV
25 7440112 Hoá học A00, B00, D07 15.5 HO >= 5.5;TO >= 5.2;TTNV
26 7440112CLC Hóa học CLC A00, B00, D07 0
27 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D07 15.75 HO >= 4;TO >= 5;TTNV
28 7460112 Toán ứng dụng A00, A01, 15.5 TO >= 5.8;LI >= 4.5;TTNV
29 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, 17.75 TO >= 5.2;LI >= 5.25;TTNV
30 7480201CLC Công nghệ thông tin CLC A00, A01, 16.5 TO >= 5.2;LI >= 4.25;TTNV
31 7480201DT Công nghệ thông tin (đặc thù) A00, A01, 0
32 7760101 Công tác xã hội C00, D01, 16.75 VA >= 4;TTNV
33 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D08 15.5 SI >= 3.25;TO >= 5.6;HO >= 5.75;TTNV
34 7850101CLC Quản lý tài nguyên và môi trường (Chất lượng cao) A00, B00, D08 0
Đại học Sư phạm Đại học Đà Nẵng - The... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Đại học Đà Nẵng năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00 16
2 7760101 Công tác xã hội C00; D01 16
3 7480201CLC Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01 16.5
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 19
5 7460112 Toán ứng dụng A00; A01 16
6 7440301 Khoa học môi trường A00; D07 16
7 7440217 Địa lý tự nhiên A00; B02 16.25
8 7440112 Hóa học A00; D07 16.25
9 7440102 Vật lý học A00; A01 16
10 7420201 Công nghệ sinh học B00 18
11 7320101 Báo chí C00; D14; D15 18.5
12 7310501 Địa lý học C00; D15 16
13 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01 17
14 7220340 Văn hóa học C00; D14; D15 16
15 7220330 Văn học C00; D14; D15 16
16 7220310 Lịch sử C00; C19 16
17 7220113 Việt Nam học C00; D14; D15 17
18 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 30.5
19 7140219 Sư phạm Địa lý C00 16.75
20 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19 16
21 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 18.5
22 7140213 Sư phạm Sinh học B00 20.25
23 7140212 Sư phạm Hóa học A00; D07 20.75
24 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 20.75
25 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01 17.25
26 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 22.5
27 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C20 17
28 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 19
29 7140201 Giáo dục Mầm non M00 19.75
Đại học Sư phạm Đại học Đà Nẵng - The... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Đại học Đà Nẵng năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 A Sư phạm Toán học D140209 22.5
2 A1 Sư phạm Toán học D140209 22
3 A Sư phạm Vật lý D140211 20.5
4 A Toán ứng dụng(Chuyên ngành Toán ứng dụng trong kinh tế) D460112 15.5
5 A1 Toán ứng dụng(Chuyên ngành Toán ứng dụng trong kinh tế) D460112 15.5
6 A Công nghệ thông tin D480201 16
7 A1 Công nghệ thông tin D480201 16
8 A Sư phạm Tin học D140210 14.5
9 A1 Sư phạm Tin học D140210 14.5
10 A, A1 Vật lý học D440102 13
11 A Sư phạm Hoá học D140212 22
12 A Phân tích môi trường D440112 13
13 A Hóa Dược D440112 17
14 A Khoa học môi trường (Chuyên ngành Quản lý môi trường) D440301 14.5
15 B Sư phạm Sinh học D140213 18.5
16 B Quản lý tài nguyên - Môi trường D850101 18
17 B Công nghệ sinh học(Chuyên ngành CNSH ứng dụng trong NN-DL-MT) D420201 18.5
18 C Giáo dục chính trị D140205 14
19 71 Giáo dục chính trị D140205 13.5
20 C Sư phạm Ngữ văn D140217 17
21 C Sư phạm Lịch sử D140218 16
22 C Sư phạm Địa lý D140219 15.5
23 C Văn học D220330 14.5
24 B Tâm lý học D310401 14
25 C Tâm lý học D310401 14
26 A Địa lý tự nhiên(Chuyên ngành Địa lý  tài nguyên môi trường) D440217 13
27 B Địa lý tự nhiên(Chuyên ngành Địa lý  tài nguyên môi trường) D440217 14
28 C Địa lý học (Chuyên ngành Địa lý du lịch) D310501 14
29 C Việt Nam học(Chuyên ngành Văn hóa - Du lịch) D220113 14
30 71 Việt Nam học(Chuyên ngành Văn hóa - Du lịch) D220113 13.5
31 C Văn hóa học D220340 14
32 C Báo chí D320101 17.5
33 71 Báo chí D320101 17
34 C Công tác xã hội D760101 14
35 71 Công tác xã hội D760101 13.5
36 71 Giáo dục tiểu học D140202 17
37 M Giáo dục mầm non D140201 18
Đại học Sư phạm Đại học Đà Nẵng - The... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Đại học Đà Nẵng năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A 18.5
2 7140211 Sư phạm Vật lý A 16
3 7460112 Toán ứng dụng (chuyên ngành Toán ứng dụng trong kinh tế) A 13
4 7480201 Công nghệ thông tin A 13
5 7140210 Sư phạm Tin học A 13
6 7440102 Vật lý học A 13
7 7140212 Sư phạm hóa học A 17
8 7440112 Hóa học (Phân tích môi trường) A 13
9 7440112 Hóa học (hóa dược) A 13
10 7440301 Khoa học môi trường A 13
11 7310501 Địa lý  tài nguyên môi trường A 13
12 7140209 Sư phạm Toán học A1 16.5
13 7460112 Toán ứng dụng (chuyên ngành Toán ứng dụng trong kinh tế) A1 13
14 7480201 Công nghệ thông tin A1 13
15 7140210 Sư phạm Tin học A1 13
16 7140213 Sư phạm Sinh học B 14.5
17 7850101 Quản lý tài nguyên - Môi trường B 16
18 7420201 Công nghệ sinh học B 16.5
19 7310401 Tâm lý học B 14
20 7310501 Địa lý  tài nguyên môi trường B 14
21 7140205 Giáo dục chính trị C 14.5
22 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 16.5
23 7140218 Sư phạm Lịch sử C 14.5
24 7140219 Sư phạm Địa lý C 14.5
25 7220330 Văn học C 14.5
26 7310401 Tâm lý học C 14.5
27 7310501 Địa lý du lịch C 14.5
28 7220113 Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa - Du lịch) C 14.5
29 7220340 Văn hóa học C 14.5
30 7320101 Báo chí C 14.5
31 7760101 Công tác xã hội C 14.5
32 7140205 Giáo dục chính trị D1 13.5
33 7220113 Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa - Du lịch) D1 13.5
34 7320101 Báo chí D1 14
35 7760101 Công tác xã hội D1 13.5
36 7140202 Giáo dục tiểu học D1 15
37 7140201 Giáo dục mầm non M 16
Đại học Sư phạm Đại học Đà Nẵng - The... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Đại học Đà Nẵng năm 2011 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Sư phạm Toán A 23.5 Điểm thi các môn có tên trùng với tên ngành dự thi nhân hệ số 2.
2 102 Sư phạm Vật lý A 20.5 Nếu sàn lớn hơn lấy = sàn
3 103 Toán ứng dụng A 99999 Lấy bằng điểm sản
4 104 Công nghệ thông tin A 99999 Lấy bằng điểm sản
5 105 Sư phạm Tin A 99999 Lấy bằng điểm sản
6 106 Vật lý A 99999 Lấy bằng điểm sản
7 201 Sư phạm Hoá A 22
8 202 Hóa học (phân tích môi trường) A 99999 Lấy bằng điểm sản
9 203 Hóa học (Hóa dược) A 99999 Lấy bằng điểm sản
10 204 Cử nhân khoa học môi trường A 99999 Lấy bằng điểm sản
11 301 Sư phạm Sinh học B 21.5
12 302 QLTN - Môi trường B 16.5
13 500 Giáo dục chính trị C 99999 Lấy bằng điểm sản
14 601 Ngữ văn C 21
15 602 Sư phạm Lịch sử C 14.5
16 603 Sư phạm Địa lý C 20.5
17 604 Văn học C 16
18 605 Tâm lý học B.C 99999 Lấy bằng điểm sản
19 606 Địa lý C 16.5
20 607 Việt Nam học C 99999 Lấy bằng điểm sản
21 608 Văn hóa học C 99999 Lấy bằng điểm sản
22 609 Báo chí C 13.5
23 901 Giáo dục tiểu học D1 13.5
24 902 Giáo dục mầm non M 15
Đại học Sư phạm Đại học Đà Nẵng - The... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Đại học Đà Nẵng năm 2010 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Sư phạm Toán A 16.5
2 102 Sư phạm Lý A 16
3 103 Công nghệ Toán - Tin A 13
4 104 Cử nhân Công nghệ thông tin A 13
5 105 Sư phạm Tin A 13
6 201 Sư phạm Hóa A 16.5
7 202 Công nghệ Hóa học A 13
8 203 Hóa dược A 13
9 204 Khoa học Môi trường A 13
10 301 Sư phạm Sinh học B 15
11 302 Cử nhân Sinh - Môi trường B 16
12 500 Sư phạm Giáo dục Chính trị C 14
13 601 Sư phạm Văn C 16
14 602 Sư phạm Sử C 16
15 603 Sư phạm Địa lý C 16.5
16 604 Cử nhân Văn học C 14
17 605 Cử nhân Tâm lý học B 14
18 605 Cử nhân Tâm lý học. C 14
19 606 Cử nhân Địa lý C 14
20 607 Việt Nam học C 14
21 608 Văn hóa học C 14
22 609 Cử nhân báo chí C 14
23 901 Sư phạm GD tiểu học D1 13
24 902 Sư phạm GD Mầm non M1 15
25 904 SP GD Thể chất T 18.5 môn năng khiếu nhân hệ số 2