Đại học Tài chính - Kế toán - University of Finance and Accountacy (UFA)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,A01, D01, A16 | 14 | Cơ sở tại Quảng Ngãi |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00,A01, D01, A16 | 14 | Cơ sở tại Quảng Ngãi |
3 | 7340301 | Kế toán | A00,A01, D01, A16 | 14 | Cơ sở tại Quảng Ngãi |
4 | 7340302 | Kiểm toán | A00,A01, D01, A16 | 14 | Cơ sở tại Quảng Ngãi |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00,A01, D01, A16 | 14 | Cơ sở tại Quảng Ngãi |
6 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00,D01, C00, C15 | 14 | Cơ sở tại Quảng Ngãi |
7 | 7340201H | Tài chính - Ngân hàng | A00,A01, D01, A16 | 13 | Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế |
8 | 7340301H | Kế toán | A00,A01, D01, A16 | 13 | Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế |
9 | 7340120H | Kinh doanh quốc tế | A00,A01, D01, A16 | 13 | Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế |
10 | 7380107H | Luật Kinh tế | A00,D01, C00, C15 | 13 | Phân hiệu tại Thừa Thiền Huế |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D01 | 15.5 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; A16; D01 | 15.5 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A16; D01 | 15.5 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D01 | 15.5 | |
5 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; A16; D01 | 15.5 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C15; D01 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C15; D01 | 15 | |
2 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D1 | 15 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A; A1; D1 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D1 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D1 | 15 | |
5 | 7340302 | Kiểm toán | A; A1; D1 | 15 | |
6 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D1 | 12 | |
7 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D1 | 12 | |
8 | C340301 | Kế toán | A; A1; D1 | 12 | |
9 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A; A1; D1 | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1,D1 | 13 | Liên thông lấy 14 điểm |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A, A1,D1 | 13 | Liên thông lấy 14 điểm |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1,D1 | 13 | Liên thông lấy 14 điểm |
4 | 7340301 | Kế toán | A, A1,D1 | 13 | Liên thông lấy 14 điểm |
5 | 7340302 | Kiểm toán | A, A1,D1 | 13 | Liên thông lấy 14 điểm |
6 | C340101 | Quản trị kinh doanh (Xét điểm ĐH) | A, A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1,D1 | 13 | Cao đẳng |
8 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
9 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng (Xét điểm ĐH) | A, A1,D1 | 13 | Cao đẳng |
10 | C340301 | Kế toán ( Xét điểm ĐH) | A, A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
11 | C340301 | Kế toán | C340301 | 0 | Cao đẳng |
12 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí (Xét điểm ĐH) | A, A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
4 | C340101 | Quản trị kinh doanh ( Xét điểm đại học ) | A,A1,D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
5 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 13 | Hệ cao đẳng |
6 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng ( Xét điểm đại học ) | A,A1,D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
7 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 13 | Hệ cao đẳng |
8 | C340301 | Kế toán ( Xét điểm đại học ) | A,A1,D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
9 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 13 | Hệ cao đẳng |
10 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí ( Xét điểm đại học ) | A,A1,D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
11 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1,D1 | 13 | Hệ cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | Điểm thi đại học |
2 | C340401 | Hệ thống thông tin quản lý | D1 | 10.5 | Điểm thi Đại Học |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | Điểm thi CĐ |
4 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | Điểm thi CĐ |
5 | C340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | Điểm thi CĐ |
6 | C340401 | Hệ thống thông tin quản lý | D1 | 13.5 | Điểm thi CĐ |
7 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 10.5 | Điểm thi Đại Học |
8 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | Điểm thi Đại Học |
9 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A,A1 | 13 | Điểm thi Cao Đẳng |
10 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | Điểm thi Cao Đẳng |
11 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | Điểm thi Cao Đẳng |
12 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | Điểm thi Cao Đẳng |
13 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A,A1 | 10 | Điểm thi Đại Học |
14 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | Điểm thi Đại Học |
15 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 10 | Điểm thi Đại Học |
16 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | Điểm thi Đại Học |
17 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | - Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 10 | |
2 | 2 | - Kế toán | A,D1 | 10 | |
3 | 3 | - Hệ thống thông tin quản lí | A,D1 | 10 | |
4 | 4 | - Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 |