Đại học Công nghệ thông tin - Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh - Vietnam National University Ho Chi Minh City, University of Information Technology (UIT)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 21.2 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01 | 22.4 | |
3 | 7480101_CLCA | Khoa học máy tính (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 20.25 | |
4 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01 | 21.2 | |
5 | 7480102_CLCA | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 18.6 | |
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01 | 23.2 | |
7 | 7480103_CLCA | Kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 21.5 | |
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01 | 21.1 | |
9 | 7480104_CLCA | Hệ thống thông tin (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 19 | |
10 | 7480104_IT | Hệ thống thông tin (tiên tiến) | A00, A01, D01 | 17 | |
11 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01 | 21.7 | |
12 | 7480106_CLCA | Kỹ thuật máy tính (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 18.4 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 22.5 | |
14 | 7480201_BT | Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG -HCM tại Bến Tre) | A00, A01, D01 | 20.5 | |
15 | 7480201_CLCN | Công nghệ thông tin (chất lượng cao định hướng Nhật Bản) | A00, A01, D01 | 19 | |
16 | 7480201_KHDL | Công nghệ thông tin (khoa học dữ liệu) | A00, A01, D01 | 20.6 | |
17 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01 | 22.25 | |
18 | 7480202_CLCA | An toàn thông tin (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 20.1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01 | 24 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01 | 25.75 | |
3 | 7480101_CLCA | Khoa học máy tính (chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 22 | |
4 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01 | 24.5 | |
5 | 7480102_CLCA | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 18 | |
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01 | 27 | |
7 | 7480103_CLCA | Kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 23.25 | |
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01 | 24.5 | |
9 | 7480104_CLCA | Hệ thống thông tin (chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 20 | |
10 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (tiên tiến) | A00; A01; D01 | 18 | |
11 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01 | 24.75 | |
12 | 7480106_CLCA | Kỹ thuật máy tính (chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 20.75 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 25.75 | |
14 | 7480201_BT | Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre) | A00; A01; D01 | 0 | |
15 | 7480201_CLCN | Công nghệ thông tin (chất lượng cao định hướng Nhật Bản) | A00; A01; D01 | 0 | |
16 | 7480201_KHDL | Công nghệ thông tin (Khoa học dữ liệu) | A00; A01; D01 | 0 | |
17 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D01 | 25.5 | |
18 | 7480202_CLCA | An toàn thông tin (chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520214_CLC | Kỹ thuật máy tính chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 20.25 | |
2 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01 | 21.75 | |
3 | 7480299_CLC | An toàn thông tin chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 0 | |
4 | 7480299 | An toàn thông tin* | A00; A01; D01 | 22.25 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 23 | |
6 | 7480104_CLC | Hệ thống thông tin chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 20 | |
7 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin chương trình tiên tiến | A00; A01; D01 | 20 | |
8 | 7480104_TMDT | Hệ thống thông tin (Thương mại điện tử) | A00; A01; D01 | 21.75 | |
9 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01 | 21.75 | |
10 | 7480103_CLC | Kỹ thuật phần mềm chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 21 | |
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01 | 24 | |
12 | 7480102_CLC | Truyền thông và mạng máy tính chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 0 | |
13 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; D01 | 21.75 | |
14 | 7480101_CLC | Khoa học máy tính chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 0 | |
15 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01 | 22.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A, A1 | 22.75 | |
2 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A, A1 | 22.5 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A, A1 | 24.25 | |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm - chất lượng cao | A, A1 | 22 | |
5 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A, A1 | 22.5 | |
6 | 7480104 | Thương mại điện tử (ngành Hệ thống thông tin) | A, A1 | 22.25 | |
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin chương trình tiên tiến | A, A1 | 20 | |
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin - chất lượng cao | A, A1 | 20.75 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 22.75 | |
10 | 7480299 | An toàn thông tin | A, A1 | 22.75 | |
11 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính | A, A1 | 22.75 | |
12 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính - chất lượng cao | A, A1 | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A,A1 | 26.5 | (đã nhân hệ số 2 môn Toán) |
2 | 7480102 | Truyền thông và MMT | A,A1 | 27 | (đã nhân hệ số 2 môn Toán) |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A,A1 | 28.5 | (đã nhân hệ số 2 môn Toán). Chương trình chất lượng cao với học phí tương ứng: 26 điểm |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A,A1 | 26.5 | (đã nhân hệ số 2 môn Toán). Chương trình tiên tiến, chương trình chất lượng nâng cao : 26 điểm |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 27 | (đã nhân hệ số 2 môn Toán) |
6 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính | A,A1 | 26.5 | (đã nhân hệ số 2 môn Toán). Chương trình chất lượng cao với học phí tương ứng: 26 điểm |
7 | 7480299 | An toàn thông tin | A,A1 | 27.5 | (đã nhân hệ số 2 môn Toán) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A, A1 | 24.5 | (Đã nhân hệ số 2 môn Toán) |
2 | 7480102 | Mạng máy tính và TT | A, A1 | 25 | (Đã nhân hệ số 2 môn Toán) |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A, A1 | 27.5 | (Đã nhân hệ số 2 môn Toán) |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A, A1 | 24.5 | (Đã nhân hệ số 2 môn Toán) |
5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A, A1 | 24.5 | (Đã nhân hệ số 2 môn Toán) |
6 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính | A, A1 | 24.5 | (Đã nhân hệ số 2 môn Toán) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật máy tính | A | 20 | ||
2 | 7520214 | Kĩ thuật máy tính | A | 20 | |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A | 20 | |
4 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | A | 20 | |
5 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A | 20 | |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 141 | Khoa học máy tính | A | 15 | |
2 | 142 | Kĩ thuật máy tính | A | 15 | |
3 | 144 | Kĩ thuật phần mềm | A | 17 | |
4 | 144 | Hệ thống thông tin | A | 15 | |
5 | 145 | Mạng máy tính và truyền thông | A | 16 | |
6 | 141 | Khoa học máy tính | A | 15 | |
7 | 142 | Kĩ thuật máy tính | A | 15 | |
8 | 143 | Kĩ thuật phần mềm | A | 17 | |
9 | 144 | Hệ thống thông tin | A | 15 | |
10 | 145 | Mạng máy tính và truyền thông | A | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 171 | Khoa học máy tính | A | 16.5 | |
2 | 172 | Kỹ thuật máy tính | A | 16 | |
3 | 173 | Kỹ thuật phần mềm | A | 18.5 | |
4 | 174 | Hệ thống thông tin | A | 16 | |
5 | 175 | mạng máy tính và truyền thông | A | 17 |