Đại học Lao động - xã hội - University of Labour Social Affairs (ULSA)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 14.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
2 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 15 | Cơ sở tại Hà Nội |
3 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, D01 | 14.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 14.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
5 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 14 | Cơ sở tại Hà Nội |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 14.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 14.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 14.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
9 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 15 | Cơ sở tại Hà Nội |
10 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, D01 | 14.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 15.75 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5) |
2 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 2 (NV1-NV2) |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 17.5 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 4 (NV1-NV4) |
4 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 15.5 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 2 (NV1-NV2) |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 17.5 | Thí sinh có điểm 17,60; nguyện vọng từ 1 đến 2 (NV1-NV2) |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 17 | Thí sinh có điểm 17,10; nguyện vọng từ 1 đến 2 (NV1-NV2) |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 16 | Thí sinh có nguyện vọng 1 (NV1) |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, C00, D01 | 19.25 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 19.25 | |
2 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01 | 18.25 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 16.25 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 18 | |
5 | 7340202 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 18.25 | |
2 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; A00; A01; D01 | 18.75 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 17.25 | |
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01 | 17.25 | |
5 | 7340202 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 16.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A | 15.5 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A | 15 | |
3 | 7340202 | Bảo hiểm | A | 15 | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | A | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 15 | |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A1 | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A1 | 15 | |
8 | 7340202 | Bảo hiểm | A1 | 15 | |
9 | 7760101 | Công tác xã hội | A1 | 15 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 14.5 | |
11 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 15.5 | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D1 | 15.5 | |
13 | 7340301 | Kế toán | D1 | 15 | |
14 | 7340202 | Bảo hiểm | D1 | 15 | |
15 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 15 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 14.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340202 | Bảo hiểm | A,D1 | 14 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A,D1 | 14 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A,D1 | 14 | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 15 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 14 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1,D1 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340401 | Kế toán | D1 | 16 | |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C | 19 | |
3 | 7140214 | Bảo hiểm | C | 19 | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 14.5 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 17.5 | |
6 | C340202 | Bảo hiểm | A, D1 | 15.5 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A,D1 | 15.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | Quản trị nhân lực | A,D1 | 15.5 | |
2 | 401 | Quản trị nhân lực: | C | 19.5 | |
3 | 402 | Kế toán | A,D1 | 16.5 | |
4 | 501 | Bảo hiểm | A,D1 | 15.5 | |
5 | 501 | Bảo hiểm: | C | 19 | |
6 | 502 | Công tác xã hội | C | 17.5 | |
7 | 502 | Công tác xã hội: | D1 | 14.5 | |
8 | C65 | Quản trị nhân lực | A,D1 | 14 | ( 11 điểm với thí sinh thi đề Đại học ) |
9 | C65 | Quản trị nhân lực: | C | 18 | ( 15 điểm với thí sinh thi đề Đại học ) |
10 | C66 | Kế toán | A,D1 | 15.5 | ( 12.5 điểm với thí sinh thi đề Đại học ) |
11 | C67 | Bảo hiểm | A,D1 | 14 | ( 11 điểm với thí sinh thi đề Đại học ) |
12 | C67 | Bảo hiểm: | C | 18 | ( 15 điểm với thí sinh thi đề Đại học ) |
13 | C68 | Công tác xã hội | C | 17 | ( 14 điểm với thí sinh thi đề Đại học ) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | Quản trị nhân lực | A | 15 | |
2 | 402 | Kế toán | A | 16 | |
3 | 501 | Bảo hiểm | A | 15 | |
4 | 502 | Công tác xã hội | C | 17 | |
5 | C65 | Quản trị nhân lực | A | 10 | 13.5 |
6 | C66 | Kế toán | A | 11 | 14.5 |
7 | C67 | Bảo hiểm | A | 10 | 13.5 |
8 | C68 | Công tác xã hội | C | 13 | 16.5 |