Thông tin chung
Mã trường: DLX
Địa chỉ: 43 Trần Duy Hưng - Trung Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội
Số điện thoại: 024 3556 4584
Ngày thành lập: Ngày 31 tháng 1 năm 2005
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Quy mô:
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Lao động - xã hội - Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Lao động - xã hội năm 2018 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 14.5 Cơ sở tại Hà Nội
2 7310401 Tâm lý học C00 15 Cơ sở tại Hà Nội
3 7310401 Tâm lý học A00, A01, D01 14.5 Cơ sở tại Hà Nội
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 14.25 Cơ sở tại Hà Nội
5 7340204 Bảo hiểm A00, A01, D01 14 Cơ sở tại Hà Nội
6 7340301 Kế toán A00, A01, D01 14.25 Cơ sở tại Hà Nội
7 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 14.25 Cơ sở tại Hà Nội
8 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01 14.5 Cơ sở tại Hà Nội
9 7760101 Công tác xã hội C00 15 Cơ sở tại Hà Nội
10 7760101 Công tác xã hội A00, A01, D01 14.5 Cơ sở tại Hà Nội
Đại học Lao động - xã hội - Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Lao động - xã hội năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 15.75 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5)
2 7310401 Tâm lý học A00, A01, C00, D01 15.5 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 2 (NV1-NV2)
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 17.5 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 4 (NV1-NV4)
4 7340204 Bảo hiểm A00, A01, D01 15.5 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 2 (NV1-NV2)
5 7340301 Kế toán A00, A01, D01 17.5 Thí sinh có điểm 17,60; nguyện vọng từ 1 đến 2 (NV1-NV2)
6 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 17 Thí sinh có điểm 17,10; nguyện vọng từ 1 đến 2 (NV1-NV2)
7 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01 16 Thí sinh có nguyện vọng 1 (NV1)
8 7760101 Công tác xã hội A00, A01, C00, D01 19.25 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5)
Đại học Lao động - xã hội - Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Lao động - xã hội năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760101 Công tác xã hội C00 19.25
2 7760101 Công tác xã hội A00; A01; D01 18.25
3 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 16.25
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01 18
5 7340202 Bảo hiểm A00; A01; D01 15
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 17
Đại học Lao động - xã hội - Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Lao động - xã hội năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01 18.25
2 7760101 Công tác Xã hội C00; A00; A01; D01 18.75
3 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 17.25
4 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01 17.25
5 7340202 Bảo hiểm A00; A01; D01 16.75
Đại học Lao động - xã hội - Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Lao động - xã hội năm 2014 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực A 15.5
2 7340301 Kế toán A 15
3 7340202 Bảo hiểm A 15
4 7760101 Công tác xã hội A 15
5 7340101 Quản trị kinh doanh A 15
6 7340404 Quản trị nhân lực A1 15
7 7340301 Kế toán A1 15
8 7340202 Bảo hiểm A1 15
9 7760101 Công tác xã hội A1 15
10 7340101 Quản trị kinh doanh A1 14.5
11 7760101 Công tác xã hội C 15.5
12 7340404 Quản trị nhân lực D1 15.5
13 7340301 Kế toán D1 15
14 7340202 Bảo hiểm D1 15
15 7760101 Công tác xã hội D1 15
16 7340101 Quản trị kinh doanh D1 14.5
Đại học Lao động - xã hội - Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Lao động - xã hội năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340202 Bảo hiểm A,D1 14
2 7340301 Kế toán A,D1 14
3 7340404 Quản trị nhân lực A,D1 14
4 7760101 Công tác xã hội C 15
5 7760101 Công tác xã hội D1 14
6 7340101 Quản trị kinh doanh A1,D1 14
Đại học Lao động - xã hội - Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Lao động - xã hội năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340401 Kế toán D1 16
2 7340404 Quản trị nhân lực C 19
3 7140214 Bảo hiểm C 19
4 7760101 Công tác xã hội D1 14.5
5 7760101 Công tác xã hội C 17.5
6 C340202 Bảo hiểm A, D1 15.5
7 7340404 Quản trị nhân lực A,D1 15.5
8 7340301 Kế toán A 16.5
Đại học Lao động - xã hội - Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Lao động - xã hội năm 2011 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 401 Quản trị nhân lực A,D1 15.5
2 401 Quản trị nhân lực: C 19.5
3 402 Kế toán A,D1 16.5
4 501 Bảo hiểm A,D1 15.5
5 501 Bảo hiểm: C 19
6 502 Công tác xã hội C 17.5
7 502 Công tác xã hội: D1 14.5
8 C65 Quản trị nhân lực A,D1 14 ( 11 điểm với thí sinh thi đề Đại học )
9 C65 Quản trị nhân lực: C 18 ( 15 điểm với thí sinh thi đề Đại học )
10 C66 Kế toán A,D1 15.5 ( 12.5 điểm với thí sinh thi đề Đại học )
11 C67 Bảo hiểm A,D1 14 ( 11 điểm với thí sinh thi đề Đại học )
12 C67 Bảo hiểm: C 18 ( 15 điểm với thí sinh thi đề Đại học )
13 C68 Công tác xã hội C 17 ( 14 điểm với thí sinh thi đề Đại học )
Đại học Lao động - xã hội - Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Lao động - xã hội năm 2010 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 401 Quản trị nhân lực A 15
2 402 Kế toán A 16
3 501 Bảo hiểm A 15
4 502 Công tác xã hội C 17
5 C65 Quản trị nhân lực A 10 13.5
6 C66 Kế toán A 11 14.5
7 C67 Bảo hiểm A 10 13.5
8 C68 Công tác xã hội C 13 16.5