Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh - Bac Ninh sport university (UPES)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 0 | |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | T00 | 0 | |
3 | 7729001 | Y sinh học thể dục thể thao | T00 | 0 | |
4 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00 | 0 | |
5 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 15.5 | Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10 |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | T00 | 15.5 | Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10 |
3 | 7729001 | Y sinh học thể dục thể thao | T00 | 15.5 | Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10 |
4 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00 | 15.5 | Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10 |
5 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) | T00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720305 | Y sinh học thể dục thể thao (Cán bộ y sinh học TDTT trong các trung tâm TDTT, trường nghiệp vụ TDTT và các đội tuyển TDTT; giảng viên giảng dạy y sinh học TDTT; hướng dẫn viên TDTT) | T00 | 20 | |
2 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên viên quản lý TDTT; giảng viên giáo dục thể chất các bậc học; hướng dẫn viên TDTT) | T00 | 20 | |
3 | 7140207 | Huấn luyện thể thao (Huấn luyện viên TDTT; hướng dẫn viên TDTT; chuyên viên quản lý TDTT) | T00 | 20 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất (Giảng dạy giáo dục thể chất các bậc học; hướng dẫn viên TDTT; chuyên viên quản lý TDTT…) | T00 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 20 | Điểm thi năng khiếu ≥ 5,0 điểm |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | T | 20 | Điểm thi năng khiếu ≥ 5,0 điểm |
3 | 7220343 | Quản lí thể dục thể thao | T | 20 | Điểm thi năng khiếu ≥ 5,0 điểm |
4 | 7720305 | Y sinh học Thể dục thể thao | T | 20 | Điểm thi năng khiếu ≥ 5,0 điểm |
5 | C140206 | Giáo dục thể chất | T | 0 | Điểm thi năng khiếu ≥ 5,0 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T | 20 | |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | T | 20 | |
3 | 7220343 | Quản lý TDTT | T | 18 | |
4 | 7720305 | Y sinh học TDTT | T | 19.5 | |
5 | C140206 | Giáo dục thể chất | T | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 21.5 | |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | T | 21.5 | |
3 | 7220343 | Quản lí TDTT | T | 18 | |
4 | 7720305 | Y sinh học TDTT | T | 15.5 | |
5 | LT(D140206) | Giáo dục Thể chất | T | 15 | Liên thông |
6 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T | 18 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 901 | Điền kinh | T | 23 | |
2 | 902 | Thể dục | T | 19.5 | |
3 | 903 | Bơi lội | T | 19.5 | |
4 | 904 | Bóng đá | T | 20.5 | |
5 | 905 | Cầu lông | T | 21 | |
6 | 906 | Bóng rổ | T | 20 | |
7 | 907 | Bóng bàn | T | 17.5 | |
8 | 908 | Bóng chuyền | T | 21 | |
9 | 909 | Bóng ném | T | 19.5 | |
10 | 910 | Cờ vua | T | 20.5 | |
11 | 911 | Võ thuật | T | 22.5 | |
12 | 912 | Vật | T | 20 | |
13 | 913 | Bắn súng | T | 16.5 | |
14 | 914 | Quần vợt | T | 18.5 | |
15 | 915 | Quản lý TDTT | T | 16.5 | |
16 | 916 | Y sinh TDTT | T | 16.5 | |
17 | C65 | Giáo dục thể chất | T | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 901 | Điền kinh | T | 22 | |
2 | 902 | Thể dục | T | 18 | |
3 | 903 | Bơi lội | T | 19 | |
4 | 904 | Bóng đá | T | 20 | |
5 | 905 | Cầu lông | T | 20 | |
6 | 906 | Bóng rổ | T | 18 | |
7 | 907 | Bóng bàn | T | 16 | |
8 | 908 | Bóng chuyền | T | 21 | |
9 | 909 | Bóng ném | T | 20 | |
10 | 910 | Cờ vua | T | 17 | |
11 | 911 | Võ | T | 21 | |
12 | 912 | Vật | T | 19 | |
13 | 913 | Bắn súng | T | 16 | |
14 | 914 | Quần vợt | T | 17 |