Thông tin chung
Mã trường: TDB
Địa chỉ: Phường Trang Hạ, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Số điện thoại: +84-(0241). 831 609
Ngày thành lập: Ngày 25 tháng 10 năm 1977
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô:
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh - B... đã đăng Điểm chuẩn Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục Thể chất T00 0
2 7140207 Huấn luyện thể thao T00 0
3 7729001 Y sinh học thể dục thể thao T00 0
4 7810301 Quản lý thể dục thể thao T00 0
5 51140206 Giáo dục Thể chất T00 0
Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh - B... đã đăng Điểm chuẩn Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục Thể chất T00 15.5 Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10
2 7140207 Huấn luyện thể thao T00 15.5 Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10
3 7729001 Y sinh học thể dục thể thao T00 15.5 Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10
4 7810301 Quản lý thể dục thể thao T00 15.5 Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10
5 51140206 Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) T00 0
Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh - B... đã đăng Điểm chuẩn Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720305 Y sinh học thể dục thể thao (Cán bộ y sinh học TDTT trong các trung tâm TDTT, trường nghiệp vụ TDTT và các đội tuyển TDTT; giảng viên giảng dạy y sinh học TDTT; hướng dẫn viên TDTT) T00 20
2 7220343 Quản lý thể dục thể thao (Chuyên viên quản lý TDTT; giảng viên giáo dục thể chất các bậc học; hướng dẫn viên TDTT) T00 20
3 7140207 Huấn luyện thể thao (Huấn luyện viên TDTT; hướng dẫn viên TDTT; chuyên viên quản lý TDTT) T00 20
4 7140206 Giáo dục Thể chất (Giảng dạy giáo dục thể chất các bậc học; hướng dẫn viên TDTT; chuyên viên quản lý TDTT…) T00 20
Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh - B... đã đăng Điểm chuẩn Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục Thể chất T 20 Điểm thi năng khiếu  ≥ 5,0 điểm
2 7140207 Huấn luyện thể thao T 20 Điểm thi năng khiếu  ≥ 5,0 điểm
3 7220343 Quản lí thể dục thể thao T 20 Điểm thi năng khiếu  ≥ 5,0 điểm
4 7720305 Y sinh học Thể dục thể thao T 20 Điểm thi năng khiếu  ≥ 5,0 điểm
5 C140206 Giáo dục thể chất T 0 Điểm thi năng khiếu  ≥ 5,0 điểm
Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh - B... đã đăng Điểm chuẩn Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục thể chất T 20
2 7140207 Huấn luyện thể thao T 20
3 7220343 Quản lý TDTT T 18
4 7720305 Y sinh học TDTT T 19.5
5 C140206 Giáo dục thể chất T 14
Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh - B... đã đăng Điểm chuẩn Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục Thể chất T 21.5
2 7140207 Huấn luyện thể thao T 21.5
3 7220343 Quản lí TDTT T 18
4 7720305 Y sinh học TDTT T 15.5
5 LT(D140206) Giáo dục Thể chất T 15 Liên thông
6 C140206 Giáo dục Thể chất T 18 Cao đẳng
Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh - B... đã đăng Điểm chuẩn Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 901 Điền kinh T 23
2 902 Thể dục T 19.5
3 903 Bơi lội T 19.5
4 904 Bóng đá T 20.5
5 905 Cầu lông T 21
6 906 Bóng rổ T 20
7 907 Bóng bàn T 17.5
8 908 Bóng chuyền T 21
9 909 Bóng ném T 19.5
10 910 Cờ vua T 20.5
11 911 Võ thuật T 22.5
12 912 Vật T 20
13 913 Bắn súng T 16.5
14 914 Quần vợt T 18.5
15 915 Quản lý TDTT T 16.5
16 916 Y sinh TDTT T 16.5
17 C65 Giáo dục thể chất T 18
Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh - B... đã đăng Điểm chuẩn Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 901 Điền kinh T 22
2 902 Thể dục T 18
3 903 Bơi lội T 19
4 904 Bóng đá T 20
5 905 Cầu lông T 20
6 906 Bóng rổ T 18
7 907 Bóng bàn T 16
8 908 Bóng chuyền T 21
9 909 Bóng ném T 20
10 910 Cờ vua T 17
11 911 T 21
12 912  Vật T 19
13 913 Bắn súng T 16
14 914 Quần vợt T 17