Thông tin chung
Mã trường: TTD
Địa chỉ: Số 44 đường Dũng sĩ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Số điện thoại: +84-(0)511. 712 849
Ngày thành lập: ngày 25 tháng 4 năm 2007
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô:
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng - Da... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục thể chất T00, T02 17 Điểm chuẩn học bạ lấy 17 điểm
2 7140207 Huấn luyện thể thao T00, T02 16.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 19 điểm
3 7810301 Quản lý TDTT T00, T02 14.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng - Da... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02 15.5
2 7140207 Huấn luyện thể thao T00; T02 15.5
3 7810301 Quản lý thể dục thể thao T00; T02 15.5
Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng - Da... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220343 Quản lý thể dục thể thao* T00; T02 16
2 7140207 Huấn luyện thể thao* T00; T02 16
3 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02 16
Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng - Da... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục thể chất Toán, Văn, Năng khiếu 15
2 7140206 Giáo dục thể chất Toán, Sinh, Năng khiếu 15
3 7140207 Huấn luyện thể thao Toán, Văn, Năng khiếu 15
4 7140207 Huấn luyện thể thao Toán, Sinh, Năng khiếu 15
5 7220343 Quản lý Thể dục thể thao Toán, Văn, Năng khiếu 15
6 7220343 Quản lý Thể dục thể thao Toán, Sinh, Năng khiếu 15
Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng - Da... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7I40206 Giáo dục Thể chất T 17
2 7220343 Quản lí thể dục thể thao T 16.5
Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng - Da... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 901 Điền Kinh T 19
2 602 Thể dục T 19
3 903 Bơi lội T 18
4 904 Bóng đá T 18
5 905 Cầu lông T 18.5
6 906 Bóng rổ T 19
7 907 Bóng bàn T 18.5
8 908 Bóng chuyền T 20
9 909 Bóng ném T 18
10 910 Cờ vua T 19.5
11 911 T 19.5
12 912 Quần vợt T 18
13 913 Thể thao giải trí T 18
14 902 Thể dục T 19