Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng - Da Nang university of physical education and sports (UPES3)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00, T02 | 17 | Điểm chuẩn học bạ lấy 17 điểm |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | T00, T02 | 16.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 19 điểm |
3 | 7810301 | Quản lý TDTT | T00, T02 | 14.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02 | 15.5 | |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | T00; T02 | 15.5 | |
3 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00; T02 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao* | T00; T02 | 16 | |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao* | T00; T02 | 16 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | Toán, Văn, Năng khiếu | 15 | |
2 | 7140206 | Giáo dục thể chất | Toán, Sinh, Năng khiếu | 15 | |
3 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | Toán, Văn, Năng khiếu | 15 | |
4 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | Toán, Sinh, Năng khiếu | 15 | |
5 | 7220343 | Quản lý Thể dục thể thao | Toán, Văn, Năng khiếu | 15 | |
6 | 7220343 | Quản lý Thể dục thể thao | Toán, Sinh, Năng khiếu | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7I40206 | Giáo dục Thể chất | T | 17 | |
2 | 7220343 | Quản lí thể dục thể thao | T | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 901 | Điền Kinh | T | 19 | |
2 | 602 | Thể dục | T | 19 | |
3 | 903 | Bơi lội | T | 18 | |
4 | 904 | Bóng đá | T | 18 | |
5 | 905 | Cầu lông | T | 18.5 | |
6 | 906 | Bóng rổ | T | 19 | |
7 | 907 | Bóng bàn | T | 18.5 | |
8 | 908 | Bóng chuyền | T | 20 | |
9 | 909 | Bóng ném | T | 18 | |
10 | 910 | Cờ vua | T | 19.5 | |
11 | 911 | Võ | T | 19.5 | |
12 | 912 | Quần vợt | T | 18 | |
13 | 913 | Thể thao giải trí | T | 18 | |
14 | 902 | Thể dục | T | 19 |