Đại học sư phạm kĩ thuật Hưng Yên - Hung Yen University of Technology and Education (UTEHY)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm chuẩn theo kết quả lớp 12 lấy 18 điểm |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 14 | Điểm chuẩn theo kết quả lớp 12 lấy 18 điểm |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D07 | 14 | Điểm chuẩn theo kết quả lớp 12 lấy 18 điểm |
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm chuẩn theo kết quả lớp 12 lấy 18 điểm |
5 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm chuẩn theo kết quả lớp 12 lấy 18 điểm |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 14 | Điểm chuẩn theo kết quả lớp 12 lấy 18 điểm |
7 | 7140214 | Sư phạm KTCN (chuyên sâu Điện tử - Tin học) | A00, A01, D01, D07 | 17 | Điểm chuẩn học bạ lấy Học lực giỏi |
8 | 7540205 | Công nghệ may | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm chuẩn theo kết quả lớp 12 lấy 18 điểm |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 14 | Điểm chuẩn theo kết quả lớp 12 lấy 18 điểm |
10 | 7340301 | Kế toán(Kế toán doanh nghiệp) | A00, A01, D01, D07 | 14 | Điểm chuẩn theo kết quả lớp 12 lấy 18 điểm |
11 | 7310101 | Kinh tế(Kinh tế đầu tư) | A00, A01, D01, D07 | 14 | Điểm chuẩn theo kết quả lớp 12 lấy 18 điểm |
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Kỹ thuật hóa học và môi | A00, A02, B00, D07 | 14 | Điểm chuẩn theo kết quả lớp 12 lấy 18 điểm |
13 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường(Công nghệ Hóa môi trường) | D07, B00 | 14 | Điểm chuẩn theo kết quả lớp 12 lấy 18 điểm |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01, D09, D10 | 14 | Điểm chuẩn theo kết quả lớp 12 lấy 18 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV) |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D09 | 0 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D07 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV) |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV) |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV) |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV) |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV) |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV) |
9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV) |
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV) |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV) |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV) |
13 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A02; B00; D07 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV) |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; D07 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV) |
15 | 7540205 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7540204 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
12 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
14 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 12 | |
2 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 12 | |
3 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A3; D | 12 | |
4 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1; A3; D | 12 | |
5 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A; A1; A3; D | 12 | |
6 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật co điện tử | A; A1; A3; D | 12 | |
7 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A; A1; A3; D | 12 | |
8 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; A3; D | 12 | |
9 | C540204 | Công nghệ may | A; A1; A3; D | 12 | |
10 | 7140214 | Sư phạm kĩ thuật công nghiệp | A; A1; A3; D | 15 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; D | 15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 15 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 15 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A3; D | 15 | |
15 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1; A3; D | 15 | |
16 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A; A1; A3; D | 15 | |
17 | 7510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A; A1; A3; D | 15 | |
18 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A; A1; A3; D | 15 | |
19 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; A3; D | 15 | |
20 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A; A3; A4; B | 15 | |
21 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A; A3; A4; B | 15 | |
22 | 7540204 | Công nghệ may | A; A1; A3; D | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7540204 | Công nghệ may | A, A1 | 13 | |
2 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, A1 | 13 | |
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 14 | |
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A, A1 | 13 | |
5 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | B | 14 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1 | 13 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1 | 13 | |
9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 13 | |
10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 13 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 13 | |
12 | 7340301 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A, A1, D1 | 13 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (gồm 02 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh công nghiệp; Kinh tế và quản trị kinh doanh thời trang) | A, A1, D1 | 13 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
15 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A, A1 | 13 | |
16 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | B | 14 | |
17 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
18 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
19 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
20 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
21 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
22 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
23 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
24 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
25 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin (gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ máy tính; Mạng máy tính và truyền thông; Kỹ thuật phần mềm) | A, A1 | 13 | Cơ sở I, II, III |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin (gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ máy tính; Mạng máy tính và truyền thông; Kỹ thuật phần mềm) | D1 | 13.5 | Cơ sở I, II, III |
3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (gồm 05 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; Hệ thống điện; Tự động hóa công nghiệp; Đo lường và điều khiển tự động) | A, A1 | 13 | Cơ sở I |
4 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 13 | Cơ sở I |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ hàn; Tự động hóa thiết kế công nghệ cơ khí; Công nghệ phát triển sản phẩm cơ khí) | A, A1 | 13 | Cơ sở I |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Cơ điện tử ô tô) | A, A1 | 13 | Cơ sở I |
7 | 7540204 | Công nghệ may (gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ may; Thiết kế thời trang; Kinh tế và quản trị kinh doanh thời trang) | A, A1 | 13 | Cơ sở II, III |
8 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A, A1 | 13 | Cơ sở I, III |
9 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | B | 14 | Cơ sở I, III |
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ cơ điện; Công nghệ Cơ điện lạnh và điều hòa không khí) | A, A1 | 13 | Cơ sở I |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ điện hóa và các hợp chất vô cơ; Công nghệ các hợp chất hữu cơ - cao su và chất dẻo; Máy và Thiết bị công nghiệp hoá chất - Dầu khí) | A, A1 | 13 | Cơ sở I |
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ điện hóa và các hợp chất vô cơ; Công nghệ các hợp chất hữu cơ - cao su và chất dẻo; Máy và Thiết bị công nghiệp hoá chất - Dầu khí) | B | 14 | Cơ sở I |
13 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ môi trường; Quản lý môi trường) | B | 14 | Cơ sở I |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ môi trường; Quản lý môi trường) | A, A1 | 13 | Cơ sở I |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | Cơ sở I, II, III |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | Cơ sở I, II, III |
17 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | Cơ sở I, II, III |
18 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | Cơ sở I, II, III |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | Cơ sở I, II, III |
20 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | Hệ Cao đẳng, Cơ sở I, II, III |
21 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | Hệ Cao đẳng, Cơ sở I |
22 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 10 | Hệ Cao đẳng, Cơ sở I |
23 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | Hệ Cao đẳng, Cơ sở I |
24 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A, A1 | 10 | Hệ Cao đẳng, Cơ sở I |
25 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử; Công nghệ cơ điện) | A, A1 | 10 | Hệ Cao đẳng, Cơ sở I |
26 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 10 | Hệ Cao đẳng, Cơ sở II, III |
27 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | Hệ Cao đẳng, Cơ sở I, II, III |
28 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | Hệ Cao đẳng, Cơ sở I, II, III |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Công nghệ máy tính; Mạng máy tính và truyền thông; Kỹ thuật phần mềm) | A | 13 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; Hệ thống điện; Tự động hóa công nghiệp; Đo lường và điều khiển t | A | 13 | |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A | 13 | |
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Công nghệ hàn; Tự động hóa thiết kế công nghệ cơ khí; Công nghệ phát triển sản phẩm cơ khí) | A | 13 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô; Cơ điện tử ô tô và xe chuyên dụng) | A | 13 | |
6 | 7540204 | Công nghệ may (Công nghệ may; Thiết kế thời trang; Kinh tế và quản trị kinh doanh thời trang) | A | 13 | |
7 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (Giáo viên THPT) | A | 13 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ cơ điện) | A | 13 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Công nghệ điện hóa và các hợp chất vô cơ; Công nghệ các hợp chất hữu cơ-cao su và chất dẻo; Máy và Thiết bị công nghiệ | A | 13 | |
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ môi trường; Quản lý môi trường) | A | 13 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | |
13 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 10 | Cao đẳng |
14 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | Cao đẳng |
15 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A | 10 | Cao đẳng |
16 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | Cao đẳng |
17 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A | 10 | Cao đẳng |
18 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử; Công nghệ cơ điện) | A | 10 | Cao đẳng |
19 | C540204 | Công nghệ may | A | 10 | Cao đẳng |
20 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | Cao đẳng |
21 | C340301 | Kế toán | A | 10 | Cao đẳng |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Công nghệ máy tính; Mạng máy tính và truyền thông; Kỹ thuật phần mềm) | A1 | 13 | |
23 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; Hệ thống điện; Tự động hóa công nghiệp; Đo lường và điều khiển t | A1 | 13 | |
24 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A1 | 13 | |
25 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Công nghệ hàn; Tự động hóa thiết kế công nghệ cơ khí; Công nghệ phát triển sản phẩm cơ khí) | A1 | 13 | |
26 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô; Cơ điện tử ô tô và xe chuyên dụng) | A1 | 13 | |
27 | 7540204 | Công nghệ may (Công nghệ may; Thiết kế thời trang; Kinh tế và quản trị kinh doanh thời trang) | A1 | 13 | |
28 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (Giáo viên THPT) | A1 | 13 | |
29 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ cơ điện) | A1 | 13 | |
30 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Công nghệ điện hóa và các hợp chất vô cơ; Công nghệ các hợp chất hữu cơ-cao su và chất dẻo; Máy và Thiết bị công nghiệ | A1 | 13 | |
31 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ môi trường; Quản lý môi trường) | A1 | 13 | |
32 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 13 | |
33 | 7340301 | Kế toán | A1 | 13 | |
34 | C480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 10 | Cao đẳng |
35 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A1 | 10 | Cao đẳng |
36 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A1 | 10 | Cao đẳng |
37 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A1 | 10 | Cao đẳng |
38 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A1 | 10 | Cao đẳng |
39 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử; Công nghệ cơ điện) | A1 | 10 | Cao đẳng |
40 | C540204 | Công nghệ may | A1 | 10 | Cao đẳng |
41 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 10 | Cao đẳng |
42 | C340301 | Kế toán | A1 | 10 | Cao đẳng |
43 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (Giáo viên THPT) | B | 14 | |
44 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Công nghệ điện hóa và các hợp chất vô cơ; Công nghệ các hợp chất hữu cơ-cao su và chất dẻo; Máy và Thiết bị công nghiệ | B | 14 | |
45 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ môi trường; Quản lý môi trường) | B | 14 | |
46 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Công nghệ máy tính; Mạng máy tính và truyền thông; Kỹ thuật phần mềm) | D1 | 13.5 | |
47 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
48 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
49 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
50 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
51 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
52 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 14 | |
2 | 102 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 13 | |
3 | 103 | Công nghệ chế tạo máy | A | 13 | |
4 | 104 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 13 | |
5 | 105 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 13 | |
6 | 106 | Công nghệ may | A | 13 | |
7 | 106 | Công nghệ may: | D1 | 14 | |
8 | 107 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (GV THPT) | A,D1 | 13 | |
9 | 108 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 13 | |
10 | 109 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A | 13 | |
11 | 110 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
12 | 400 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13.5 | |
13 | 401 | Kế toán | A,D1 | 14 | |
14 | 701 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
15 | C65 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 11 | |
16 | C66 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
17 | C67 | Công nghệ chế tạo máy | A | 10 | |
18 | C68 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | |
19 | C69 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A | 10 | |
20 | C70 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 10 | |
21 | C71 | Công nghệ may | A,D1 | 10 | |
22 | C72 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 11 | |
23 | C73 | Kế toán | A,D1 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Công nghệ thông tin (các chuyên ngành: Công nghệ máy tính, Mạng máy tính và truyền thông, Công nghệ phần mềm).( hệ Đại học) | A | 14 | |
2 | 101 | Công nghệ thông tin (các chuyên ngành: Công nghệ máy tính, Mạng máy tính và truyền thông, Công nghệ phần mềm)( hệ Đại học) . | D1 | 14 | |
3 | 102 | Công nghệ kỹ thuật điện (các chuyên ngành: Tự động hóa công nghiệp, Cung cấp điện, Đo lường và điều khiển tự | A | 14 | |
4 | 103 | Công nghệ kỹ thuật điện tử (các chuyên ngành: Điện tử công nghiệp, Điện tử tin học, Điện tử - Viễn thông)( hệ Đ | A | 14 | |
5 | 104 | Công nghệ chế tạo máy( hệ Đại học) | A | 14 | |
6 | 105 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Các chuyên ngành: Công nghệ hàn, Tự động hóa thiết kế công nghệ cơ khí)( hệ Đại học) | A | 13 | |
7 | 106 | Công nghệ kỹ thuật ôtô. | A | 14 | |
8 | 106 | Công nghệ kỹ thuật ôtô.( hệ Đại học) | A | 13 | |
9 | 106 | Công nghệ kỹ thuật ôtô( hệ Đại học) . | Đại học D1 | 13 | |
10 | 108 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp( hệ Đại học) | A | 13 | |
11 | 108 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp( hệ Đại học) | D1 | 13 | |
12 | 109 | Công nghệ cơ điện( hệ Đại học) | A | 13 | |
13 | 109 | Công nghệ cơ điện tử( hệ Đại học) | A | 13 | |
14 | 111 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Các chuyên ngành: Công nghệ điện hóa và các hợp chất vô cơ, Công nghệ các hợp chất hữ | A | 13 | |
15 | 112 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Các chuyên ngành: Công nghệ môi trường, Quản lý môi trường)( hệ Đại học) | A | 13 | |
16 | 400 | Quản trị kinh doanh( hệ Đại học) | A | 13 | |
17 | 400 | Quản trị kinh doanh( hệ Đại học) | D1 | 13 | |
18 | 401 | Kế toán.( hệ Đại học) | A | 14 | |
19 | 401 | Kế toán ( hệ Đại học) | D1 | 14 | |
20 | 701 | Tiếng Anh( hệ Đại học) | D1 | 13 | |
21 | C65 | Công nghệ thông tin(Cao Đẳng) | A | 10 | |
22 | C65 | Công nghệ thông tin(Cao Đẳng). | D1 | 10 | |
23 | C66 | Công nghệ kỹ thuật điện(Cao Đẳng) | A | 10 | |
24 | C67 | Công nghệ kỹ thuật điện tử.(Cao Đẳng) | A | 10 | |
25 | C68 | Công nghệ chế tạo máy(Cao Đẳng) | A | 10 | |
26 | C69 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Cao Đẳng). | A | 10 | |
27 | C70 | Công nghệ kỹ thuật ôtô(Cao Đẳng). | A | 10 | |
28 | C71 | Công nghệ cơ điện tử(Cao Đẳng) | A | 10 | |
29 | C72 | Công nghệ cơ điện(Cao Đẳng) | A | 10 | |
30 | C73 | Công nghệ may(Cao Đẳng) | A | 10 | |
31 | C73 | Công nghệ may(Cao Đẳng) | D1 | 10 | |
32 | C74 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp(Cao Đẳng) | A | 10 | |
33 | C74 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp(Cao Đẳng). | D1 | 10 |