Đại học Công nghệ và quản lý hữu nghị - University of Technology & Management (UTM)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D11, D14 | 13 | |
2 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D07, D11, D14 | 13 | |
3 | 52310205 | Quản lý nhà nước | A00, C00, D01, D11 | 13 | |
4 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 13 | |
5 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 13 | |
6 | 52340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 13 | |
7 | 52340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 13 | |
8 | 52380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 13 | |
9 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
10 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
11 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D11, D14 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
2 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D07, D11, D14 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
3 | 52310205 | Quản lý nhà nước | A00, C00, D01, D11 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
4 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
5 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
6 | 52340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
7 | 52340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
8 | 52380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
9 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
10 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
11 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
3 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
6 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
8 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
9 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | A01; D01; D01; D09 | 0 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D01; D14 | 0 |