Đại học Công nghệ giao thông vận tải - University Of Transport Technology (UTT)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 18 | TTNV |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 17 | TTNV |
3 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 16 | TTNV |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 16 | TTNV=1 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 16 | TTNV |
6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 16 | TTNV |
7 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | TTNV=1 |
8 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | TTNV |
9 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | TTNV |
10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | TTNV=1 |
11 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | TTNV |
12 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 15 | TTNV |
13 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | TTNV |
14 | 7510104 | Công nghệ Kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 14.5 | TTNV |
15 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 14.5 | TTNV |
16 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 14.5 | TTNV |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 14.5 | TTNV |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
4 | 7340301TN | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
5 | 7340301VP | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
6 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
8 | 7480104TN | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
9 | 7480104VP | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
11 | 7510102TN | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
12 | 7510102VP | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
13 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
14 | 7510104TN | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
15 | 7510104VP | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
16 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
17 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
18 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
19 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
20 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
21 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
22 | 7510302VP | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
23 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
24 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
25 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
26 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
27 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
2 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
3 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17.46 | |
5 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | 15.45 | |
6 | 7510302VP | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D07 | 16.98 | |
8 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
9 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 18.51 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18.51 | |
12 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.9 | |
13 | 7510104VP | Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ) | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
14 | 7510104TN | Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ) | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
15 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 16.25 | |
16 | 7510102VP | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
17 | 7510102TN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
18 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17.01 | |
19 | 7480104VP | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
20 | 7480104TN | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
21 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 16.98 | |
22 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; D01; D07 | 16.98 | |
23 | 7340301VP | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
24 | 7340301TN | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
25 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 17.46 | |
26 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 16.59 | |
27 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16.59 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường bộ | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 19 | |
2 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 16.5 | |
3 | 7510104 | CNKT xây dựng đường bộ | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 17.5 | |
4 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường sắt | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 16 | |
5 | 7510104 | CNKT xây dựng cảng - đường thủy | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 15.5 | |
6 | 7510102 | CNKT CTXD DD và CN | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 17.5 | |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 18.5 | |
8 | 7510201 | CNKT cơ khí máy xây dựng | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 16 | |
9 | 7510201 | CNKT Cơ khí máy tàu thủy | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 15 | |
10 | 7510201 | CNKT Cơ khí Đầu máy - toa xe | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 15 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 17.25 | |
12 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 17 | |
13 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 16 | |
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 17 | |
15 | 7840101 | Khai thác vận tải đường sắt | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 15 | |
16 | 7840101 | Khai thác vận tải đường bộ | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 15 | |
17 | 7840101 | Logistis và Vận tải đa phương thức | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 15 | |
18 | 7340201 | Tài chính doanh nghiệp | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 16 | |
19 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 17 | |
20 | 7510302 | Điện tử viễn thông | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 17 | |
21 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 16 | |
22 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A; A1; B; Toán, Hóa, Anh | 15 | |
23 | 7510406 | CNKT xây dựng cầu đường bộ | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 12 | |
24 | C510102 | CNKT CTXD DD và CN | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 12 | |
25 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 12 | |
26 | C340301 | Kế toán doanh nghiệp | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 12 | |
27 | C580301 | Kinh tế xây dựng | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 12 | |
28 | C480104 | Công nghệ thông tin | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 12 | |
29 | C510302 | Điện tử viễn thông | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường bộ | A | 17 | Vĩnh Yên:15 điểm, Thái Nguyên: 13 điểm |
2 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu | A | 15.5 | |
3 | 7510104 | CNKT xây dựng đường bộ | A | 16 | |
4 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường sắt | A | 15 | |
5 | 7510104 | CNKT xây dựng cảng - đường thủy | A | 15 | |
6 | 7510102 | CNKT CTXD dân dụng và công nghiệp | A | 16 | Vĩnh Yên:15 điểm, Thái Nguyên: 13 điểm |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A | 16 | Vĩnh Yên:14.5 điểm, Thái Nguyên: 13 điểm |
8 | 7510201 | CNKT cơ khí máy xây dựng | A | 15 | Vĩnh Yên:14 điểm |
9 | 7510201 | CNKT Cơ khí máy tàu thủy | A | 15 | |
10 | 7510201 | CNKT Cơ khí Đầu máy - toa xe | A | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A,A1 | 17 | Vĩnh Yên Khối A, A1:15 điểm, Thái Nguyên Khối A,A1 : 13 điểm |
12 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A,A1 | 16 | |
13 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A,A1 | 15.5 | Vĩnh Yên Khối A, A1:14.5 điểm, Thái Nguyên Khối A,A1 : 13 điểm |
14 | 7840101 | Khai thác vận tải đường sắt | A,A1 | 15 | |
15 | 7840101 | Khai thác vận tải đường bộ | A,A1 | 15 | |
16 | 7480104 | + Hệ thống thông tin | A,A1 | 15 | Vĩnh Yên Khối A, A1:14 điểm, Thái Nguyên Khối A,A1 : 13 điểm |
17 | 7510302 | Điện tử viễn thông | A,A1 | 15.5 | Vĩnh Yên Khối A, A1:14 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường bộ | A | 17 | |
2 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường bộ | A(Vĩnh yên) | 15 | |
3 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường bộ | A( Thái nguyên) | 13 | |
4 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu | A | 15.5 | |
5 | 7510104 | CNKT xây dựng đường bộ | A | 15.5 | |
6 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường sắt | A | 15 | |
7 | 7510104 | CNKT xây dựng cảng - đường thủy | A | 15 | |
8 | 7510102 | CNKT CTXD dân dụng và công nghiệp | A | 16 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A(Vĩnh yên) | 14 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A | 15.5 | |
11 | 7510201 | CNKT cơ khí máy xây dựng | A | 15 | |
12 | 7510201 | CNKT Cơ khí máy tàu thủy | A | 15 | |
13 | 7510201 | CNKT Cơ khí Đầu máy - toa xe | A | 15 | |
14 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A | 17 | |
15 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A(Vĩnh yên) | 15 | |
16 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A( Thái nguyên) | 13 | |
17 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A | 16 | |
18 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A | 15 | |
19 | 7510302 | Điện tử viễn thông | A | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị doanh nghiệp | A | 15 | ||
2 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu đường bộ | A | 14 | Cơ sở đào tạo Thái nguyên | |
3 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu đường bộ | A | 16 | ||
4 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu đường bộ | A | 15 | Cơ sở đào tạo Vĩnh Yên | |
5 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu | A | 16 | ||
6 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng đường bộ | A | 16 | ||
7 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu đường sắt | A | 15 | ||
8 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng cảng - đường thủy | A | 15 | ||
9 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 16 | ||
10 | công nghẹ thiết kế cơ khí xây dựng | A | 15 | ||
11 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A | 15 | |
12 | C340301 | Kế toán | A | 15 | |
13 | C340301 | Kế toán | A | 14.5 | Cơ sở đào tạo Vĩnh Yên |
14 | C340301 | Kế toán | A | 14 | Cơ sở đào tạo Thái nguyên |
15 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 01.1 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu đường bộ | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
2 | 01.2 | Công nghệ kĩ thuật cầu đường sắt | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
3 | 03.1 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
4 | 03.2 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng công trình thủy | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
5 | 03.3 | Công nghệ kĩ thuật kiểm tra chất lượng cầu đường bộ | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
6 | 06.1 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí Đầu máy toa xe | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
7 | 06.2 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí Máy tàu thủy | A | 17 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
8 | 06.3 | Công nghệ kĩ thuật - Máy xây dựng | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
9 | 06.4 | Công nghệ kĩ thuật ôtô | A | 19 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
10 | 07 | Quản trị kinh doanh | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
11 | 08.1 | Kế toán doanh nghiệp | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
12 | 08.2 | Kế toán kiểm toán | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
13 | 09 | Tài chính - Ngân hàng | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
14 | 11.1 | Khai thác vận tải đường bộ | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
15 | 11.2 | Khai thác vận tải đường sắt | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
16 | 12 | Công nghệ thông tin | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
17 | 13 | Công nghệ kĩ thuật điện tử | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
18 | 14 | Quản lý xây dựng (Kinh tế xây dựng) | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
19 | 21 | Xây dựng cầu đường bộ | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên |
20 | 23 | Công nghệ kĩ thuật - Máy xây dựng | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên |
21 | 24 | Kế toán doanh nghiệp | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên |
22 | 25 | Công nghệ thông tin | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên |
23 | 26 | Công nghệ kĩ thuật Công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên |
24 | 27 | Tài chính - Ngân hàng | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên |
25 | 31 | Xây dựng cầu đường bộ | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
26 | 32 | Công nghệ kĩ thuật ôtô | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
27 | 33 | Quản trị kinh doanh | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
28 | 34 | Kế toán | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
29 | 35 | Công nghệ thông tin | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
30 | 36 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
31 | 37 | Khai thác vận tải đường bộ | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
32 | 38 | Tài chính - Ngân hàng | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |