Cao đẳng văn hóa nghệ thuật Nghệ An - (VHNA)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1140221 | Sư phạm Âm nhạc | Ngữ văn, Thẩm âm, Đàn - Hát(hệ số 2) | 20 | Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
2 | 1140221A | Sư phạm Nhạc- Họa mầm non | Ngữ văn, Hát, Đọc - Kể diễn cảm | 15 | Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
3 | 1140222 | Sư phạm Mỹ thuật | Ngữ văn, Vẽ màu, Hình họa(hệ số 2) | 20 | Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
4 | 6210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | Ngữ văn, Thẩm âm, Đàn (hệ số 2) | 20 | Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
5 | 6210225 | Thanh nhạc | Ngữ văn, Thẩm âm, Hát (hệ số 2) | 20 | Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
6 | 6210104 | Đồ họa | Ngữ văn, Vẽ màu, Hình họa(hệ số 2) | 20 | Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
7 | 5210207 | Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc | Thẩm âm, Múa (hệ số 2) | 15 | Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
8 | 5210225 | Thanh nhạc | Thẩm âm, Hát (hệ số 2) | 15 | Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
9 | 5210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | Thẩm âm, Đàn (hệ số 2) | 15 | Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
10 | 5210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | Thẩm âm, Đàn (hệ số 2) | 15 | Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C220342 | Quản lí Văn hóa | A00;A01;C00;D01;D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
2 | C320202 | Khoa học Thư viện | A00; A01; C00;D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
3 | C220113 | Việt Nam học (chuyên ngành: Hướng dẫn viên Du lịch) | A00;A01; C00;D01;D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
4 | C210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 0 | |
5 | C210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | N00 | 0 | |
6 | C210205 | Thanh nhạc | N00 | 0 | |
7 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 0 | |
8 | C210103 | Hội họa | H00 | 0 | |
9 | C210104 | Đồ họa | H00 | 0 | |
10 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C220342 | Quản lí văn hoá | A,A1,C,N,H, D1 | 10 | |
2 | C220342 | Quản lí văn hoá | N,H | 12.5 | |
3 | C320202 | Khoa học thư viện | A,A1,C,D1 | 10 | |
4 | C220113 | Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên Du lịch) | A,A1,C,D1 | 10 | |
5 | C210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Bầu, Nguyệt, Nhị, Thập lục, Sáo trúc ...) | N | 16.5 | Chuyên ngành nhân hệ số 2 >=8 điểm |
6 | C210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | N | 16.5 | Chuyên ngành nhân hệ số 2 >=8 điểm |
7 | C210205 | Thanh nhạc | N | 16.5 | Chuyên ngành nhân hệ số 2 >=8 điểm |
8 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 16.5 | Chuyên ngành nhân hệ số 2 >=8 điểm |
9 | C140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 16.5 | Hình họa nhân hệ số 2 >=8 điểm |
10 | C210104 | Đồ họa | H | 16.5 | Hình họa nhân hệ số 2 >=8 điểm |
11 | C210103 | Hội họa | H | 16.5 | Hình họa nhân hệ số 2 >=8 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C220342 | Quản lí văn hoá | A,A1 | 10 | |
2 | C220342 | Quản lí văn hoá | C | 11 | |
3 | C220342 | Quản lí văn hoá | R | 11 | |
4 | C320202 | Khoa học thư viện | A,A1,D1 | 10 | |
5 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11 | |
6 | C220113 | Việt Nam học | A,A1,D1 | 10 | |
7 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | |
8 | C210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N | 15 | điểm môn 2 (môn chuyên ngành) ≥ 6.0 điểm (đã nhân hệ số) |
9 | C210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | N | 15 | điểm môn 2 (môn chuyên ngành) ≥ 6.0 điểm (đã nhân hệ số) |
10 | C210205 | Thanh nhạc | N | 15 | điểm môn 2 (môn chuyên ngành) ≥ 6.0 điểm (đã nhân hệ số) |
11 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 13 | Điểm môn 2 (môn chuyên ngành) ≥ 4.0 điểm (đã nhân hệ số) |
12 | C140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 15 | môn 2 (Hình họa) ≥ 6.0 điểm (đã nhân hệ số) |
13 | C210104 | Đồ họa | H | 15 | môn 2 (Hình họa) ≥ 6.0 điểm (đã nhân hệ số) |
14 | C210103 | Hội họa | H | 15 | môn 2 (Hình họa) ≥ 6.0 điểm (đã nhân hệ số) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lí Văn hóa | C | 11.5 | ||
2 | Khoa học Thư viện | C | 11.5 | ||
3 | Việt Nam học (chuyên ngành: Hướng dẫn viên Du lịch) | C | 11.5 | ||
4 | Việt Nam học (chuyên ngành: Hướng dẫn viên Du lịch) | D1 | 10.5 | ||
5 | Hội họa | H | 11 | ||
6 | Đồ họa | H | 11 | ||
7 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 11 | ||
8 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N | 11 | ||
9 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | N | 11 | ||
10 | Thanh nhạc | N | 11 | ||
11 | Sư phạm Âm nhạc | N | 11 | ||
12 | Quản lí Văn hóa | R | 11 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lí văn hóa | C | 11 | ||
2 | Khoa học thư viện | C | 11 | ||
3 | Việt Nam học | C | 11 | ||
4 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N | 12 | ||
5 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | N | 12 | ||
6 | Thanh nhạc | N | 12 | ||
7 | Sư phạm âm nhạc | N | 12 | ||
8 | Hội họa | H | 13 | ||
9 | Đồ họa | H | 13 | ||
10 | Sư phạm mỹ thuật | H | 13 |