Đại học Y khoa Vinh - Vinh medical University (VMU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 20.75 | |
2 | 7720101 | Y đa khoa liên thông | B00 | 16.5 | môn Sinh×2 |
3 | 7720110 | YHDP | B00 | 16 | |
4 | 7720701 | YTCC | B00 | 18.5 | |
5 | 7720201 | Điều dưỡng | B00 | 16.75 | |
6 | 7720601 | Xét nghiệm | B00 | 18 | |
7 | 7720201 | Dược đại hoc | A00, B00 | 19.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 25 | |
2 | 7720103 | Y học dự phòng | B00 | 18 | |
3 | 7720201 | Dược học | A00, B00 | 0 | |
4 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | 18 | |
5 | 7720332 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 19 | |
6 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | 15 | |
7 | LT7720101 | Y khoa liên thông CQ | B00 | 0 | |
8 | LT7720301 | Điều dưỡng liên thông CQ | B00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720501 | Điều dưỡng ( Đại học điều dưỡng) | B00 | 19 | |
2 | 7720332 | Xét nghiệm y học (Đại học xét nghiệm 4 năm) | B00 | 15 | |
3 | 7720301 | Y tế công cộng ( Đại học YTCC) | B00 | 15 | |
4 | 7720103 | Y học dự phòng (Bác sĩ YHDP) | B00 | 21 | |
5 | 7720101 | Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) | B00 | 23.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) | B | 24.5 | |
2 | 7720103 | Y học dự phòng | B | 23.75 | |
3 | 7720301 | Y tế Công cộng | B | 20.25 | |
4 | 7720501 | Cử nhân Điều dưỡng | B | 21.25 | |
5 | C720501 | Cao đẳng Điều dưỡng | B | 15.75 | |
6 | C720502 | Cao đẳng Hộ sinh | B | 12.75 | |
7 | C720330 | Cao đẳng Kỹ thuật Y học | B | 12.25 | |
8 | C720332 | Cao đẳng Xét nghiệm Y học | B | 14.25 | |
9 | C900107 | Cao đẳng Dược | B | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) | B | 22.5 | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 19 | |
3 | C720501 | Điều dưỡng | B | 12 | Cao đẳng |
4 | C720502 | Hộ sinh | B | 11 | Cao đẳng |
5 | C720332 | Xét nghiệm Y học | B | 11 | Cao đẳng |
6 | C720330 | Kỹ thuật Y học | B | 11 | Cao đẳng |
7 | C900107 | Dược | B | 17 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) | B | 23 | |
2 | 7720501 | Cử nhân Điều dưỡng | B | 18.5 | |
3 | C720501 | Cao đẳng Điều dưỡng | B | 13 | |
4 | C720502 | Cao đẳng Hộ sinh | B | 11 | |
5 | C720332 | Cao đẳng Xét nghiệm Y học | B | 13 | |
6 | C720330 | Cao đẳng Kỹ thuật Y học | B | 12 | |
7 | C900107 | Cao đẳng Dược | A | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C900107 | Cao đẳng Dược | A | 12.5 | |
2 | C720330 | Cao đẳng Kỹ thuật Y học | B | 11 | |
3 | C720332 | Cao đẳng Xét nghiệm Y học | B | 12 | |
4 | C720502 | Cao đẳng Hộ sinh | B | 11 | |
5 | C720501 | Cao đẳng Điều dưỡng | B | 11.5 | |
6 | 7720101 | Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) | B | 20.5 | |
7 | 7720501 | Cử nhân Điều dưỡng | B | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 100 | Sư phạm Toán học | A | 16 | |
2 | 101 | Sư phạm Tin học | A | 15 | |
3 | 102 | Sư phạm Vật lý | A | 15 | |
4 | 201 | Sư Phạm Hoá học | A | 15 | |
5 | 301 | Sư phạm Sinh học | B | 15 | |
6 | 903 | Giáo dụcThể chất | T | 23 | |
7 | 504 | Giáo dục quốc phòng an ninh | A,B.C | 15 | |
8 | 501 | Giáo dục Chính trị | C | 15 | |
9 | 601 | Sư phạm Ngữ văn | C | 17 | |
10 | 602 | Sư phạm Lịch sử | C | 16 | |
11 | 603 | Sư phạm Địa lý | C | 15 | |
12 | 701 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 20 | |
13 | 901 | Giáo dục Tiểu học | M | 15 | |
14 | 902 | Giáo dục Mầm non | M | 15 | |
15 | 608 | quản lí giáo dục | A,C | 14 | |
16 | 608 | quản lí giáo dục | D1 | 17 | |
17 | 751 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18 | |
18 | 607 | Công tác xã hội | C | 14 | |
19 | 606 | Du lịch | C | 14 | |
20 | 605 | Lịch sử | C | 14 | |
21 | 604 | Văn học | C | 14 | |
22 | 503 | Luật | A | 14 | |
23 | 503 | Luật | C | 16 | |
24 | 307 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A | 13 | |
25 | 307 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 14 | |
26 | 306 | Khoa học Môi trường | B | 14 | |
27 | 305 | Khuyến nông | A | 13 | |
28 | 305 | Khuyến nông | B | 14 | |
29 | 304 | Nông nghiệp | A | 13 | |
30 | 304 | Nông nghiệp | B | 14 | |
31 | 303 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
32 | 303 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
33 | 302 | Sinh học | B | 14 | |
34 | 108 | Kỹ thuật Điện tử truyền thông | A | 14 | |
35 | 107 | Công nghệ Thông tin | A | 14 | |
36 | 106 | Kỹ thuật Xây dựng | A | 15 | |
37 | 205 | Quản lí đất đai | A | 13 | |
38 | 205 | Quản lí đất đai | B | 14 | |
39 | 402 | Tài chính ngân hàng | A | 16 | |
40 | 401 | Kế toán | A | 16 | |
41 | 400 | Quản trị kinh doanh | A | 15 | |
42 | 204 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
43 | 202 | Hoá học | A | 13 | |
44 | 109 | Toán ứng dụng | A | 13 | |
45 | 104 | Khoa học máy tính | A | 13 | |
46 | 103 | Toán học | A | 13 | |
47 | 105 | Vật lý học | A | 13 | |
48 | 502 | Chính trị học | C | 14 |