Thông tin chung
Mã trường: YKV
Địa chỉ: Số 161 Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Số điện thoại: (+84)38 3848 855
Ngày thành lập: Ngày 13 tháng 7 năm 2010
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ y tế
Quy mô: 316 giảng viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Y khoa Vinh - Vinh medical Un... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y khoa Vinh năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa B00 20.75
2 7720101 Y đa khoa liên thông B00 16.5 môn Sinh×2
3 7720110 YHDP B00 16
4 7720701 YTCC B00 18.5
5 7720201 Điều dưỡng B00 16.75
6 7720601 Xét nghiệm B00 18
7 7720201 Dược đại hoc A00, B00 19.25
Đại học Y khoa Vinh - Vinh medical Un... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y khoa Vinh năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 25
2 7720103 Y học dự phòng B00 18
3 7720201 Dược học A00, B00 0
4 7720501 Điều dưỡng B00 18
5 7720332 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 19
6 7720301 Y tế công cộng B00 15
7 LT7720101 Y khoa liên thông CQ B00 0
8 LT7720301 Điều dưỡng liên thông CQ B00 0
Đại học Y khoa Vinh - Vinh medical Un... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y khoa Vinh năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720501 Điều dưỡng ( Đại học điều dưỡng) B00 19
2 7720332 Xét nghiệm y học (Đại học xét nghiệm 4 năm) B00 15
3 7720301 Y tế công cộng ( Đại học YTCC) B00 15
4 7720103 Y học dự phòng (Bác sĩ YHDP) B00 21
5 7720101 Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) B00 23.5
Đại học Y khoa Vinh - Vinh medical Un... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y khoa Vinh năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) B 24.5
2 7720103 Y học dự phòng B 23.75
3 7720301 Y tế Công cộng B 20.25
4 7720501 Cử nhân Điều dưỡng B 21.25
5 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng B 15.75
6 C720502 Cao đẳng Hộ sinh B 12.75
7 C720330 Cao đẳng Kỹ thuật Y học B 12.25
8 C720332 Cao đẳng Xét nghiệm Y học B 14.25
9 C900107 Cao đẳng Dược B 20
Đại học Y khoa Vinh - Vinh medical Un... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y khoa Vinh năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) B 22.5
2 7720501 Điều dưỡng B 19
3 C720501 Điều dưỡng B 12 Cao đẳng
4 C720502 Hộ sinh B 11 Cao đẳng
5 C720332 Xét nghiệm Y học B 11 Cao đẳng
6 C720330 Kỹ thuật Y học B 11 Cao đẳng
7 C900107 Dược B 17 Cao đẳng
Đại học Y khoa Vinh - Vinh medical Un... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y khoa Vinh năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) B 23
2 7720501 Cử nhân Điều dưỡng B 18.5
3 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng B 13
4 C720502 Cao đẳng Hộ sinh B 11
5 C720332 Cao đẳng Xét nghiệm Y học B 13
6 C720330 Cao đẳng Kỹ thuật Y học B 12
7 C900107 Cao đẳng Dược A 14
Đại học Y khoa Vinh - Vinh medical Un... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y khoa Vinh năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C900107 Cao đẳng Dược A 12.5
2 C720330 Cao đẳng Kỹ thuật Y học B 11
3 C720332 Cao đẳng Xét nghiệm Y học B 12
4 C720502 Cao đẳng Hộ sinh B 11
5 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng B 11.5
6 7720101 Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) B 20.5
7 7720501 Cử nhân Điều dưỡng B 17
Đại học Y khoa Vinh - Vinh medical Un... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y khoa Vinh năm 2011 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 100 Sư phạm Toán học A 16
2 101 Sư phạm Tin học A 15
3 102 Sư phạm Vật lý A 15
4 201 Sư Phạm Hoá học A 15
5 301 Sư phạm Sinh học B 15
6 903 Giáo dụcThể chất T 23
7 504 Giáo dục quốc phòng an ninh A,B.C 15
8 501 Giáo dục Chính trị C 15
9 601 Sư phạm Ngữ văn C 17
10 602 Sư phạm Lịch sử C 16
11 603 Sư phạm Địa lý C 15
12 701 Sư phạm Tiếng Anh D1 20
13 901 Giáo dục Tiểu học M 15
14 902 Giáo dục Mầm non M 15
15 608 quản lí giáo dục A,C 14
16 608 quản lí giáo dục D1 17
17 751 Ngôn ngữ Anh D1 18
18 607 Công tác xã hội C 14
19 606 Du lịch C 14
20 605 Lịch sử C 14
21 604 Văn học C 14
22 503 Luật A 14
23 503 Luật C 16
24 307 Quản lí tài nguyên và môi trường A 13
25 307 Quản lí tài nguyên và môi trường B 14
26 306 Khoa học Môi trường B 14
27 305 Khuyến nông A 13
28 305 Khuyến nông B 14
29 304 Nông nghiệp A 13
30 304 Nông nghiệp B 14
31 303 Nuôi trồng thủy sản A 13
32 303 Nuôi trồng thủy sản B 14
33 302 Sinh học B 14
34 108 Kỹ thuật Điện tử truyền thông A 14
35 107 Công nghệ Thông tin A 14
36 106 Kỹ thuật Xây dựng A 15
37 205 Quản lí đất đai A 13
38 205 Quản lí đất đai B 14
39 402 Tài chính ngân hàng A 16
40 401 Kế toán A 16
41 400 Quản trị kinh doanh A 15
42 204 Công nghệ thực phẩm A 13
43 202 Hoá học A 13
44 109 Toán ứng dụng A 13
45 104 Khoa học máy tính A 13
46 103 Toán học A 13
47 105 Vật lý học A 13
48 502 Chính trị học C 14