Đại học Giáo dục Đại học quốc gia Hà Nội - University of Education (VNU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | GD1 | Sư phạm Toán | A00, A16, B00, D90 | 18 | |
2 | GD1 | Sư phạm Vật lý | A00, A16, B00, D90 | 18 | |
3 | GD1 | Sư phạm Hóa học | A00, A16, B00, D90 | 18 | |
4 | GD1 | Sư phạm Sinh học | A00, A16, B00, D90 | 18 | |
5 | GD2 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D78 | 20.25 | |
6 | GD2 | Sư phạm Lịch sử | C00, D01, D78 | 20.25 | |
7 | GD3 | Quản trị trường học | A00, C00, C15, D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | GD1 | Toán và Khoa học tự nhiên | A00; A16; B00; D90 | 0 | Sư phạm Toán: 30.5; Sư phạm vật lý: 23; Sư phạm hóa: 26.5; sư phạm sinh: 23 |
2 | GD2 | Ngữ văn và Lịch sử | C00; D01; D78 | 0 | Sư phạm Văn: 32.25; sư phạm sử: 29.75 |
3 | GD3 | Quản trị trường học | A00; C00; C15; D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14; D61; D62; D63; D64; D65 | 75 | |
2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C14; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 83 | |
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B03; D08; D31; D32; D33; D34; D35 | 75 | |
4 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; C02; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 80.5 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D26; D27; D28; D29; D30 | 80.5 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A16; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 95 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán | A, A1 | 22 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A, A1 | 20.5 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A, A1 | 20 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A, A1,B | 20 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C,D | 19 | |
6 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán | A, A1 | 22 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A, A1 | 19.5 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 22 | |
4 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A1 | 19.5 | |
5 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A | 19.5 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A1 | 19.5 | |
7 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 22 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 20.5 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D | 20.5 | |
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 18 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D | 18 |