Đại học Công nghiệp Việt Trì - viet tri university of industry (VUI)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7440112 | Hóa học | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện. Điện lữ | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển. Tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
9 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A00, A01, D14 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
5 | 7440112 | Hoá học | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
9 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
9 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
11 | 7440112 | Hóa học | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C1; D | 15 | |
2 | 7340101 | Quản tri kinh doanh | A; A1; B; D1 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A; A1; B; D1 | 15 | |
4 | 7440112 | Hóa học | A; A1; B; D1 | 15 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; B; D1 | 15 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1; B; D1 | 15 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; B; D1 | 15 | |
8 | 7510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiên và tự động hóa | A; A1; B; D1 | 15 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật Hóa học | A; A1; B; D1 | 15 | |
10 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật Môi trường | A; A1; B; D1 | 15 | |
11 | C220113 | Việt Nam học | A; A1; B; D1 | 12 | |
12 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; B; D1 | 12 | |
13 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; B; D1 | 12 | |
14 | C340301 | Kế toán | A; A1; B; D1 | 12 | |
15 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; B; D1 | 12 | |
16 | C510105 | Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng | A; A1; B; D1 | 12 | |
17 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1; B; D1 | 12 | |
18 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A; A1; B; D1 | 12 | |
19 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; B; D1 | 12 | |
20 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A; A1; B; D1 | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7440112 | Hóa học | A, A1 | 13 | |
2 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A, A1 | 13 | |
3 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A, A1 | 13 | |
4 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 13 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | |
6 | 7510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 13 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 13 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 13 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 13 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
11 | 7440112 | Hóa học | B | 14 | |
12 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | B | 14 | |
13 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 14 | |
14 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | B | 11 | |
15 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A, A1 | 10 | |
16 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | |
17 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | |
18 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | |
19 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | |
20 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
21 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7440112 | Hóa học (gồm các chuyên ngành: Hóa phân tích, Hóa sinh ứng dụng, Hóa học vật liệu). | A, A1 | 13 | |
2 | 7440112 | Hóa học (gồm các chuyên ngành: Hóa phân tích, Hóa sinh ứng dụng, Hóa học vật liệu). | B | 14 | |
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (gồm các chuyên ngành: Quản lý môi trường; Công nghệ môi trường) | A, A1 | 13 | |
4 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (gồm các chuyên ngành: Quản lý môi trường; Công nghệ môi trường) | B | 14 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (gồm các chuyên ngành: Điện công nghiệp, Điện tử công nghiệp, Hệ thống điện ) | A, A1 | 13 | |
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (gồm các chuyên ngành: Điều khiển tự động, Tự động hóa công nghiệp, Đo lường – Điều khiển công nghiệp) | A, A1 | 13 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (gồm các chuyên ngành: Công nghệ chế tạo máy, Cơ khí hóa chất, Công nghệ KT máy công cụ, Công nghệ hàn) | A, A1 | 13 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin (gồm các chuyên ngành: Công nghệ phần mềm, Mạng máy tính, An toàn thông tin, Khoa học máy tính). | A, A1 | 13 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin (gồm các chuyên ngành: Công nghệ phần mềm, Mạng máy tính, An toàn thông tin, Khoa học máy tính). | D1 | 13.5 | |
10 | 7340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán tổng hợp, Kế toán kiểm toán, Kế toán hành chính sự nghiệp, Kế toán doanh nghiệp CN và xây dựng) | A, A1 | 13 | |
11 | 7340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán tổng hợp, Kế toán kiểm toán, Kế toán hành chính sự nghiệp, Kế toán doanh nghiệp CN và xây dựng) | D1 | 13.5 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Quản trị KD du lịch - khách sạn, Thương mại quốc tế, Quản trị maketing, Quản trị KD tổng hợp) | A, A1 | 13 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Quản trị KD du lịch - khách sạn, Thương mại quốc tế, Quản trị maketing, Quản trị KD tổng hợp) | D1 | 13.5 | |
14 | C510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng: Vật liệu chịu lửa; Vật liệu thủy tinh xây dựng; Vật liệu gốm xây dựng; Kết cấu bê tông cốt thép, gỗ; ... | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
15 | C510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng: Vật liệu chịu lửa; Vật liệu thủy tinh xây dựng; Vật liệu gốm xây dựng; Kết cấu bê tông cốt thép, gỗ; ... | B | 11 | Cao đẳng |
16 | C510203 | Công nghệ cơ – điện tử: Vận hành, hiệu chỉnh, khai thác và sửa chữa các thiết bị hiện đại và hệ thống cơ điện tử | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
17 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (gồm các chuyên ngành: Công nghệ chế tạo máy; Công nghệ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị cơ khí; Công nghệ hàn; Công nghệ kỹ thuật máy công cụ) | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
18 | 7440112 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (gồm các chuyên ngành: Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp; Điện công nghiệp và dân dụng; Điện tử công nghiệp) | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
19 | C340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán tổng hợp; Kế toán hành chính sự nghiệp; Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Kế toán thương mại, dịch vụ) | A, A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
20 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng (gồm các chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Quản lý tài chính công; Ngân hàng; Thuế) | A, A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
21 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | Cao đẳng |
22 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7440112 | Kỹ thuật phân tích: Phân tích các nguyên liệu, nhiên liệu và kiểm tra chất lượng sản phẩm trong sản xuất; Phân tích đánh giá chất lượng môi trường; Phân | B | 14 | |
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (gồm các chuyên ngành: Công nghệ các chất vô cơ; Công nghệ hữu cơ – Hóa dầu; Công nghệ điện hóa và bảo vệ kim loại; Côn | B | 14 | |
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (gồm các chuyên ngành: Quản lý môi trường; Công nghệ môi trường) | B | 14 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (gồm các chuyên ngành : Điện công nghiệp; Điện tử viễn thông; Điện tử công nghiệp; Hệ thống điện) | A, A1 | 13 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (gồm các chuyên ngành: Điều khiển tự động; Tự động hóa công nghiệp; Đo lường – Điều khiển công | A, A1 | 13 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (gồm các chuyên ngành: Công nghệ chế tạo máy; Công nghệ hàn; Công nghệ kỹ thuật máy công cụ; Công nghệ sửa chữa, bảo dưỡ | A, A1 | 13 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin (gồm các chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin kinh tế; Mạng máy tính; Khoa học máy tính). | D | 13.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán tổng hợp; Kế toán hành chính sự nghiệp; Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Kế toán thương mại, dịch vụ) | D | 13.5 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: QTKD tổng hợp; QTKD du lịch - khách sạn; Quản trị maketing; Thương mại quốc tế; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp | D | 13.5 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: QTKD tổng hợp; QTKD du lịch - khách sạn; Quản trị maketing; Thương mại quốc tế; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp | A,A1 | 13 | |
11 | 7340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán tổng hợp; Kế toán hành chính sự nghiệp; Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Kế toán thương mại, dịch vụ) | A,A1 | 13 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin (gồm các chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin kinh tế; Mạng máy tính; Khoa học máy tính). | A,A1 | 13 | |
13 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (gồm các chuyên ngành: Quản lý môi trường; Công nghệ môi trường) | A,A1 | 13 | |
14 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (gồm các chuyên ngành: Công nghệ các chất vô cơ; Công nghệ hữu cơ – Hóa dầu; Công nghệ điện hóa và bảo vệ kim loại; Côn | A,A1 | 13 | |
15 | 7440112 | Kỹ thuật phân tích: Phân tích các nguyên liệu, nhiên liệu và kiểm tra chất lượng sản phẩm trong sản xuất; Phân tích đánh giá chất lượng môi trường; Phân | A,A1 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | A.D1 | 13 | |
2 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | B | 14 |