Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Van Xuan University of Technology (VXUT)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D78, D90 | 13 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 13 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 13 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 13 | |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D90 | 13 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 13 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 13 | |
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A04; D01; D96 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D78, D90 | 15.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D90 | 15.5 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15.5 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 15.5 | |
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A04; D01; D96 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 0 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
3 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A04; D01; D96 | 0 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D90 | 0 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 0 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A00; A01 | 0 | |
2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D01; A00; A01 | 0 | |
3 | 7340301 | Kế toán | D01; A00; A01 | 0 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 0 | |
5 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; B00 | 0 | |
6 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01 | 0 | |
7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A00; A01 | 0 | |
8 | C340201 | Tài chính ngân hàng | D01; A00; A01 | 0 | |
9 | C340301 | Kế toán | D01; A00; A01 | 0 | |
10 | C420201 | Công nghệ Sinh học | A00; B00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A | 13 | |
2 | C420201 | Công nghệ Sinh học | A | 10 | Hệ cao đẳng |
3 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
6 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1 | 13 | |
7 | C510102 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
8 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
9 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
10 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
11 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B | 14 | |
12 | C420201 | Công nghệ Sinh học | B | 11 | Hệ cao đẳng |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
15 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
16 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D1 | 13.5 | |
17 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B | 14 | Đại học |
2 | C420201 | Công nghệ Sinh học | B | 11 | Cao đẳng |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
4 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
5 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D1 | 13.5 | Đại học |
6 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | Đại học |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | Đại học |
8 | C340201 | Tài chính ngân hàng | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | Đại học |
10 | C340201 | Tài Chính ngân hàng | A, A1 | 10 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A, A | 13 | |
13 | 7340201 | Tài Chính ngân hàng | A, A1 | 13 | |
14 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10 | |
15 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | |
16 | C420201 | Công nghệ Sinh học | A | 10 | |
17 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 13 | |
2 | 402 | Tài chính ngân hàng | A.D1 | 13 | |
3 | 403 | Kế toán | A.D1 | 13 | |
4 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 13 | |
5 | 101 | Công nghệ Sinh học | B | 14 | |
6 | C65 | Kế toán | A.D1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 13 | |
2 | 102 | Kĩ thuật nhiệt lạnh | A | 13 | |
3 | 103 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 13 | |
4 | 104 | Kiến trúc | V | 21 | môn vẽ hệ số 2 |
5 | 301 | Công nghệ và quản lí môi trường | A,B | 13 | |
6 | 301 | Công nghệ và quản lí môi trường | B | 14 | |
7 | 302 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
8 | 302 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
9 | 401 | Tài chính Tín dụng | A,D1 | 14 | |
10 | 402 | Kế toán | A,D1 | 13 | |
11 | 403 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13 | |
12 | 404 | Thương mại | A,D1 | 13 | |
13 | 405 | Du lịch (gồm 2 chuyên ngành: Quản trị Nhà hành Khách sạn, Quản trị lữ hành) | A,D1, 3 | 13 | |
14 | 601 | Quan hệ công chúng | A, D1 | 13 | |
15 | 601 | Quan hệ công chúng | C | 14 | |
16 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 17 | Anh văn hệ số 2. Trước khi nhân phải đạt từ 13 điểm trở lên |
17 | 800 | Mĩ thuật công nghiệp ( các chuyên ngành: Thiết kế thời trang, Thiết kế đồ hoạ, Tạo dáng công nghiệp, Trang trí nội thất) | H | 22 | môn vẽ trang trí hệ số 2 |
18 | 800 | Mĩ thuật công nghiệp ( các chuyên ngành: Thiết kế thời trang, Thiết kế đồ hoạ, Tạo dáng công nghiệp, Trang trí nội thất) | V | 21 | môn vẽ hệ số 2 |