Thông tin chung
Mã trường: DVX
Địa chỉ: số 103, Nguyễn Sinh Cung, thị xã Cửa Lò, Nghệ An
Số điện thoại: 0969 199 722
Ngày thành lập: 6/8/2008
Trực thuộc: Dân lập
Loại hình: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô: 105 giảng viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Van Xuan... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2018 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D78, D90 13
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 13
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D90 13
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 13
5 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D90 13
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 13
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D07 13
8 7810201 Quản trị khách sạn A00; A04; D01; D96 13
Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Van Xuan... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D78, D90 15.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 15.5
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D90 15.5
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 15.5
5 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D90 15.5
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 15.5
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D07 15.5
8 7810201 Quản trị khách sạn A00; A04; D01; D96 15.5
Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Van Xuan... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 0
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 0
3 7340107 Quản trị khách sạn A00; A04; D01; D96 0
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D90 0
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 0
6 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D90 0
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 0
8 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D07 0
Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Van Xuan... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A00; A01 0
2 7340201 Tài chính ngân hàng D01; A00; A01 0
3 7340301 Kế toán D01; A00; A01 0
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 0
5 7420201 Công nghệ Sinh học A00; B00 0
6 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01 0
7 C340101 Quản trị kinh doanh D01; A00; A01 0
8 C340201 Tài chính ngân hàng D01; A00; A01 0
9 C340301 Kế toán D01; A00; A01 0
10 C420201 Công nghệ Sinh học A00; B00 0
Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Van Xuan... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201 Công nghệ Sinh học A 13
2 C420201 Công nghệ Sinh học A 10 Hệ cao đẳng
3 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 13
4 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
5 7340301 Kế toán A,A1 13
6 7340201 Tài chính ngân hàng A,A1 13
7 C510102 Kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 10 Hệ cao đẳng
8 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10 Hệ cao đẳng
9 C340201 Tài chính ngân hàng A,A1,D1 10 Hệ cao đẳng
10 C340301 Kế toán A,A1,D1 10 Hệ cao đẳng
11 7420201 Công nghệ Sinh học B 14
12 C420201 Công nghệ Sinh học B 11 Hệ cao đẳng
13 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
15 7340301 Kế toán D1 13.5
16 7340201 Tài chính ngân hàng D1 13.5
17 C220201 Tiếng Anh D1 10 Hệ cao đẳng
Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Van Xuan... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201 Công nghệ Sinh học B 14 Đại học
2 C420201 Công nghệ Sinh học B 11 Cao đẳng
3 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5 Cao đẳng
4 C340301 Kế toán D1 10.5 Cao đẳng
5 7340201 Tài chính ngân hàng D1 13.5 Đại học
6 7340301 Kế toán D1 13.5 Đại học
7 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5 Đại học
8 C340201 Tài chính ngân hàng D1 10.5 Cao đẳng
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5 Đại học
10 C340201 Tài Chính ngân hàng A, A1 10
11 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
12 7340301 Kế toán A, A 13
13 7340201 Tài Chính ngân hàng A, A1 13
14 C340301 Kế toán A, A1 10
15 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1 10
16 C420201 Công nghệ Sinh học A 10
17 7420201 Công nghệ Sinh học A 13
Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Van Xuan... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2011 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 401 Quản trị kinh doanh A.D1 13
2 402 Tài chính ngân hàng A.D1 13
3 403 Kế toán A.D1 13
4 701 Tiếng Anh D1 13
5 101 Công nghệ Sinh học B 14
6 C65 Kế toán A.D1 10
Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Van Xuan... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2010 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Công nghệ thông tin A,D1 13
2 102 Kĩ thuật nhiệt lạnh A 13
3 103 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A 13
4 104 Kiến trúc V 21 môn vẽ hệ số 2
5 301 Công nghệ và quản lí môi trường A,B 13
6 301 Công nghệ và quản lí môi trường B 14
7 302 Công nghệ sinh học A 13
8 302 Công nghệ sinh học B 14
9 401 Tài chính Tín dụng A,D1 14
10 402 Kế toán A,D1 13
11 403 Quản trị kinh doanh A,D1 13
12 404 Thương mại A,D1 13
13 405 Du lịch (gồm 2 chuyên ngành: Quản trị Nhà hành Khách sạn, Quản trị lữ hành) A,D1, 3 13
14 601 Quan hệ công chúng A, D1 13
15 601 Quan hệ công chúng C 14
16 701 Tiếng Anh D1 17 Anh văn hệ số 2. Trước khi nhân phải đạt từ 13 điểm trở lên
17 800 Mĩ thuật công nghiệp ( các chuyên ngành: Thiết kế thời trang,  Thiết kế đồ hoạ, Tạo dáng công nghiệp, Trang trí nội thất) H 22 môn vẽ trang trí hệ số 2
18 800 Mĩ thuật công nghiệp ( các chuyên ngành: Thiết kế thời trang,  Thiết kế đồ hoạ, Tạo dáng công nghiệp, Trang trí nội thất) V 21 môn vẽ hệ số 2