Đại học Công nghệ Đông Á - EAST ASIA UNIVERSITY OF TECHNOLOGY (EAUT)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
2 | 7510303 | Công nghệ Điều khiển - Tự động hóa | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
3 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00, A01, A02, B00 | 14 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
6 | 7510202 | Công nghệ Chế tạo máy | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
9 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C00, D01 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00,D01 | 15.5 | |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C00,D01 | 15.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00,D01 | 15.5 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D01 | 15.5 | |
5 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, A02, D01 | 15.5 | |
6 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, A02, D01 | 15.5 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A02, D01 | 15.5 | |
8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A02, D01 | 15.5 | |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, A02, B00 | 15.5 | |
10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A02, D01 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; D01 | 0 | |
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; A02; B00 | 0 | |
3 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; D01 | 0 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; D01 | 0 | |
5 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; A02; D01 | 0 | |
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; A02; D01 | 0 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 0 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
9 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị – Kinh doanh | A00; A01; D01; | 0 | |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; | 0 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; | 0 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01 | 0 | |
5 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00; C01 | 0 | |
6 | 7510301 | Điện – Điện tử | A00; C01 | 0 | |
7 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01; | 0 | |
8 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; | 0 | |
9 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; | 0 | |
10 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01 | 0 | |
11 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00; C01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A | 13 | |
3 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A | 13 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 13 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 13 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn Khối | A,A1 | 13 | Đại Học | |
2 | Toàn Khối | B | 14 | Đại Học | |
3 | Toàn Khối | C | 14.5 | Đại Học | |
4 | Toàn Khối | D | 13.5 | Đại Học | |
5 | Toàn Khối | A,A1 | 10 | Cao Đẳng | |
6 | Toàn Khối | B | 11 | Cao Đẳng | |
7 | Toàn Khối | C | 11.5 | Cao Đẳng | |
8 | Toàn Khối | D | 10.5 | Cao Đẳng |