Sĩ quan phòng hóa - (SQPH)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860229 | Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 20.6 | |
2 | 7860229 | Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 19.05 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860229 | Chỉ huy kỹ thuật hóa học phía Bắc | A01 | 0 | |
2 | 7860229 | Chỉ huy kỹ thuật hóa học phía Bắc | A00 | 23.75 | Thí sinh mức 23,75 điểm: Điểm môn Hóa ≥ 7,75. |
3 | 7860229 | Chỉ huy kỹ thuật hóa học phía Nam | A01 | 0 | |
4 | 7860229 | Chỉ huy kỹ thuật hóa học phía Nam | A00 | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Chỉ huy kỹ thuật hóa học phía Nam | A00 | 21.25 | |
2 | 7860218 | Chỉ huy kỹ thuật hóa học phía Bắc | A00 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Chỉ huy kĩ thuật hóa học | Toán, Vật lí, Hoá học | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860210 | Chỉ huy Tham mưu | A | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | A | 14.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn Trường | A | 15.5 |