Đại học Ngoại ngữ Đại học Đà Nẵng - Danang University of Foreign Language Studies (UFL)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 21.95 | N1 >= 5.8;TTNV |
2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01, D03, D78, D96 | 17.28 | TTNV |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01, D04, D78, D96 | 20.11 | TTNV |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20.1 | N1 >= 5.6;TTNV |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D96 | 16.69 | TTNV |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D96 | 17.48 | TTNV |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D96 | 21.3 | TTNV |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 21.63 | TTNV |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D96 | 21.71 | N1 >= 6.6;TTNV |
10 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01, D15, D78, D96 | 18.28 | N1 >= 4.8;TTNV |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D09, D78, D96 | 18.44 | N1 >= 5.8;TTNV |
12 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D78, D96 | 18.85 | TTNV |
13 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | D01 | 17.89 | N1 >= 6.6;TTNV |
14 | 7310601CLC | Quốc tế học (Chất lượng cao) | D01, D09, D78, D96 | 17.46 | N1 >= 6.6;TTNV |
15 | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) | D01, D06 | 18.98 | TTNV |
16 | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) | D01, D78, D96 | 19.56 | N1 >= 6.2;TTNV |
17 | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) | D01, D04, D78, D96 | 19.39 | TTNV |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 24.75 | N1 >= 9.2;TTNV |
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D78, D96 | 18.75 | TTNV |
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D03, D78, D96 | 22.25 | TTNV |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22.5 | N1 >= 8.4;TTNV |
5 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh CLC | D01 | 19.75 | N1 >= 7.2;TTNV |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D96 | 18.75 | TTNV |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D96 | 20.5 | TTNV |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D83 | 23.5 | TTNV |
9 | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc CLC | D01, D04, D78, D83 | 0 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 25 | TTNV |
11 | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật CLC | D01, D06 | 0 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D96 | 24.25 | N1 >= 8;TTNV |
13 | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC | D01, D78, D96 | 0 | |
14 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01, D15, D78, D96 | 20.75 | N1 >= 6.2;TTNV |
15 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D09, D78, D96 | 20.5 | N1 >= 8.4;TTNV |
16 | 7310601CLC | Quốc tế học CLC | D01, D09, D78, D96 | 19.25 | N1 >= 6;TTNV |
17 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D78, D96 | 20.75 | TTNV |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220222 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01; D15; D78; D96 | 0 | |
2 | 7220213 | Đông phương học | D01; D06; D78; D96 | 23 | |
3 | 7220212CLC | Quốc tế học (CLC) | D01; D09; D78; D96 | 21.75 | |
4 | 7220212 | Quốc tế học | D01; D09; D78; D96 | 23.5 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D78; D96 | 26.5 | |
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 28 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D96 | 24 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D78; D96 | 21.25 | |
9 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D78; D96 | 20.25 | |
10 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (CLC) | D01 | 19.75 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.25 | |
12 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D78; D96 | 21 | |
13 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D78; D96 | 18.25 | |
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 28.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh* | D01 | 30 | Ngoại ngữ nhân 2 |
2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp* | D01, D03 | 25 | Ngoại ngữ nhân 2 |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc* | D01, D04 | 26.17 | Ngoại ngữ nhân 2 |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh* | D01 | 27.25 | Ngoại ngữ nhân 2 |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga* | D01, D02 | 24.5 | Ngoại ngữ nhân 2 |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga* | A01 | 25.17 | Ngoại ngữ nhân 2 |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp* | D01, D03 | 25.5 | Ngoại ngữ nhân 2 |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc* | D01, D04 | 26.58 | Ngoại ngữ nhân 2 |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật* | D01, D06 | 29.58 | Ngoại ngữ nhân 2 |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc* | D01 | 27.33 | Ngoại ngữ nhân 2 |
11 | 7220212 | Quốc tế học* | A01, D01 | 25.83 | Ngoại ngữ nhân 2 |
12 | 7220213 | Đông phương học* | A01, D01 | 25.33 | Ngoại ngữ nhân 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220213 | Đông phương học | A1 | 22.5 | |
2 | 7220213 | Đông phương học | D1 | 20.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
3 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 26.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
4 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học | D1 | 22.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
5 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D1,D3 | 17.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
6 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D1,D4 | 17 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
7 | 7220201 | Cử nhân tiếng Anh | D1 | 23.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
8 | 7220201 | Cử nhân tiếng Anh thương mại | D1 | 24 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
9 | 7220201 | Cử nhân tiếng Anh du lịch | D1 | 23.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
10 | 7220202 | Cử nhân tiếng Nga | D1,D2 | 16 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
11 | 7220202 | Cử nhân tiếng Nga du lịch | D1,D2 | 16 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
12 | 7220203 | Cử nhân tiếng Pháp | D1,D3 | 17.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
13 | 7220203 | Cử nhân tiếng Pháp du lịch | D1 | 19.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
14 | 7220203 | Cử nhân tiếng Pháp du lịch | D3 | 18.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
15 | 7220204 | Cử nhân tiếng Trung | D1 | 20.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
16 | 7220204 | Cử nhân tiếng Trung | D4 | 18 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
17 | 7220204 | Cử nhân tiếng Trung thương mại | D1 | 20 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
18 | 7220204 | Cử nhân tiếng Trung thương mại | D4 | 20 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
19 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1 | 24.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
20 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D6 | 22 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
21 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1 | 21.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
22 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D1 | 16 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
23 | 7220212 | Quốc tế học | D1 | 19.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Cử nhân tiếng Anh du lịch | D1 | 19.5 | NN nhân hệ số 2 |
2 | 7220204 | Cử nhân tiếng Trung thương mại | D4 | 16 | NN nhân hệ số 2 |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D6 | 16 | NN nhân hệ số 2 |
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1 | 20 | NN nhân hệ số 2 |
5 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D1 | 15.5 | NN nhân hệ số 2 |
6 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học | D1 | 16 | NN nhân hệ số 2 |
7 | 7220212 | Quốc tế học | D1 | 15.5 | NN nhân hệ số 2 |
8 | 7220202 | Cử nhân tiếng Nga du lịch | D1, D2, C | 16 | NN nhân hệ số 2 |
9 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D1, D3 | 16.5 | NN nhân hệ số 2 |
10 | 7220203 | Cử nhân tiếng Pháp du lịch | D1, D3 | 16 | NN nhân hệ số 2 |
11 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D1, D4 | 16.5 | NN nhân hệ số 2 |
12 | 7220201 | Cử nhân tiếng Anh | D1 | 20.5 | |
13 | 7220201 | Cử nhân tiếng Anh thương mại | D1 | 21.5 | |
14 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 24 | NN nhân hệ số 2 |
15 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D1, 2 | 16 | NN nhân hệ số 2 |
16 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1, 3 | 16.5 | NN nhân hệ số 2 |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1, 4 | 17.5 | |
18 | 7220204 | Cử nhân tiếng Trung thương mại | D4 | 16 | NN nhân hệ số 2 |
19 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1, 6 | 16 | NN nhân hệ số 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 701 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 21 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
2 | 703 | Sư phạm tiếng Pháp | D1.3 | 16 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
3 | 704 | Sư phạm tiếng Trung | D1.4 | 17 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
4 | 705 | Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học | D1 | 18.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
5 | 751 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
6 | 752 | Ngôn ngữ tiếng Nga | D1.2 | 15.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
7 | 753 | Ngôn ngữ Pháp Pháp | D1.3 | 15.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
8 | 754 | Ngôn ngữ tiếng Trung | D1.4 | 17 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
9 | 755 | Ngôn ngữ tiếng Nhật | D1 | 17.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
10 | 756 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1 | 17.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
11 | 757 | Ngôn ngữ Thái Lan | D1 | 15.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
12 | 758 | Quốc tế học | D1 | 17 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
13 | 759 | Ngôn ngữ Anh thương mại | D1 | 20.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
14 | 763 | Ngôn ngữ Pháp du lịch | D1.3 | 16 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
15 | 764 | Ngôn ngữ Trung thương mại | D1.4 | 18.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 705 | SP tiếng Anh bậc tiểu học | D1 | 15.5 | |
2 | 752 | Cử nhân tiếng Nga | D1 | 15.5 | |
3 | 752 | Cử nhân tiếng Nga | D2 | 15.5 | |
4 | 703 | Cử nhân tiếng Pháp | D1 | 15.5 | |
5 | 703 | Cử nhân tiếng Pháp. | D3 | 15.5 | |
6 | 704 | Cử nhân tiếng Trung | D1 | 15.5 | |
7 | 704 | Cử nhân tiếng Trung. | D4 | 15.5 | |
8 | 753 | tiếng Pháp du lịch | D1 | 15.5 | |
9 | 753 | tiếng Pháp du lịch. | D3 | 15.5 | |
10 | 763 | tiếng Trung thương mại | D1 | 15.5 | |
11 | 763 | tiếng Trung thương mại. | D4 | 15.5 | |
12 | 758 | Quốc tế học | D1 | 16 | |
13 | 751 | Cử nhân tiếng Anh | D1 | 19 | |
14 | 701 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 20 | |
15 | 759 | tiếng Anh Thương mại | D1 | 20 | |
16 | 755 | Cử nhân tiếng Nhật | D1 | 20.5 |