Thông tin chung
Mã trường: DKT
Địa chỉ: Khu Đô thị phía Nam, Thành phố Hải Dương (Liên Hồng - Gia Lộc - Hải Dương)
Số điện thoại: 0220.3710.919 - 0220.3866.258
Ngày thành lập: Ngày 26 tháng 7 năm 2011
Trực thuộc: Công lập
Loại hình:
Quy mô:
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Hải Dương - University of Hai... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 13.2 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
2 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 14.4 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
3 7310201 Chính trị học A01,C00, C19, D01 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
6 7340301 Ke toán A00, A01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
7 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, C00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
8 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
9 7520201 Kỹ thuật Điện A00, A01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
10 7620105 Chăn nuôi A00, A01, B00 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
11 7620116 Phát triển nông thôn A00, A01, B00 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
12 7810103 Quản trị du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
Đại học Hải Dương - University of Hai... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
3 7310201 Chính trị học A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
7 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
9 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
10 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
11 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; B00 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
Đại học Hải Dương - University of Hai... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; B00 15
2 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00 15
3 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 15
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
5 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 15
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 15
8 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
10 7310201 Chính trị học A00; A01; C00; D01 15
11 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 15
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 15
Đại học Hải Dương - University of Hai... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 0
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 0
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 0
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01 0
5 7502201 Kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01 0
6 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00 0
7 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; B00 0
8 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 0
9 7310201 Chính trị học A00; A01; D01; C00 0
10 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C00 0
11 7480201  Công nghệ thông tin A00; A01; D01 0
Đại học Hải Dương - University of Hai... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A; A1 15
2 7340301 Kế toán D1 15.5
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1 13
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
5 7310101 Kinh tế A; A1 13
6 7310101 Kinh tế D1 13.5
7 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1 13
8 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
9 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A; A1 13
10 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 13.5
11 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C 14
12 7620105 Chăn nuôi - Thú y A; A1 13
13 7620105 Chăn nuôi - Thú y B 14
14 7620116 Phát triển nông thôn A; A1 13
15 7620116 Phát triển nông thôn B 14
16 7520201 Kỹ thuật Điện - Điện tử A; A1 13
17 7310201 Chính trị học A; A1 13
18 7310201 Chính trị học D1 13.5
19 7310201 Chính trị học C 14
20 C340301 Kế toán A; A1; D1 10
21 C340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D1 10
22 C340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D1 10
23 C340406 Quản trị văn phòng A; A1; D1 10
24 C340406 Quản trị văn phòng C 11
25 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A; A1 10
26 C480201 Công nghệ thông tin A; A1 10
27 C510302 Công nghệ KT điện tử, truyền thông A; A1 10
28 C220201 Tiếng Anh (Tiếng Anh thương mại) D1 10
Đại học Hải Dương - University of Hai... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520320 Kỹ thuật môi trường B 14
2 7520103 Kỹ thuật cơ khí A, A1 13.5
3 7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử A, A1 13
4 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A, A1 13
5 7520214 Kỹ thuật máy tính A, A1 13
6 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A, A1 13
7 7140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A, A1 13
8 7510604 Kinh tế công nghiệp D1 13.5
9 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A, A1 13
10 7510601 Quản lý công nghiệp D1 13.5
11 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A, A1 13
12 7580205 Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông A, A1 13
13 7520320 Kỹ thuật môi trường A 13
14 7510601 Quản lý công nghiệp A,A1 13
15 7510604 Kinh tế công nghiệp A,A1 13