Đại học Hải Dương - University of Hai Duong (UHD)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 13.2 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 14.4 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
3 | 7310201 | Chính trị học | A01,C00, C19, D01 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
6 | 7340301 | Ke toán | A00, A01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, C00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
9 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00, A01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, B00 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
11 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, B00 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
12 | 7810103 | Quản trị du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
3 | 7310201 | Chính trị học | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
9 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
11 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00 | 15 | |
2 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 15 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 15 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
8 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
10 | 7310201 | Chính trị học | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
11 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 0 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 0 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 0 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 0 | |
5 | 7502201 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01 | 0 | |
6 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 0 | |
7 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00 | 0 | |
8 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 0 | |
9 | 7310201 | Chính trị học | A00; A01; D01; C00 | 0 | |
10 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C00 | 0 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A; A1 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | D1 | 15.5 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1 | 13 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
5 | 7310101 | Kinh tế | A; A1 | 13 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 13.5 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1 | 13 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
9 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1 | 13 | |
10 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 13.5 | |
11 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C | 14 | |
12 | 7620105 | Chăn nuôi - Thú y | A; A1 | 13 | |
13 | 7620105 | Chăn nuôi - Thú y | B | 14 | |
14 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A; A1 | 13 | |
15 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B | 14 | |
16 | 7520201 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | A; A1 | 13 | |
17 | 7310201 | Chính trị học | A; A1 | 13 | |
18 | 7310201 | Chính trị học | D1 | 13.5 | |
19 | 7310201 | Chính trị học | C | 14 | |
20 | C340301 | Kế toán | A; A1; D1 | 10 | |
21 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D1 | 10 | |
22 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D1 | 10 | |
23 | C340406 | Quản trị văn phòng | A; A1; D1 | 10 | |
24 | C340406 | Quản trị văn phòng | C | 11 | |
25 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A; A1 | 10 | |
26 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1 | 10 | |
27 | C510302 | Công nghệ KT điện tử, truyền thông | A; A1 | 10 | |
28 | C220201 | Tiếng Anh (Tiếng Anh thương mại) | D1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B | 14 | |
2 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 13.5 | |
3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A, A1 | 13 | |
4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 13 | |
5 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính | A, A1 | 13 | |
6 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 13 | |
7 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A, A1 | 13 | |
8 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | D1 | 13.5 | |
9 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | |
10 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | D1 | 13.5 | |
11 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | |
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | A, A1 | 13 | |
13 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
14 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A,A1 | 13 | |
15 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | A,A1 | 13 |