Đại học Việt Bắc - Viet Bac University (VBU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01 | 14 | |
2 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00, A01, D01 | 14 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 14 | |
4 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01 | 14 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 14 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 0 | A01 |
2 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 0 | A01 |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01 | 0 | A01 |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 0 | A01 |
5 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01 | 0 | A01 |
6 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01 | 0 | A01 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01 | 0 | |
2 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01 | 0 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 0 | |
4 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; D01 | 0 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 0 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520103 | Kĩ thuật cơ khí | A00; A01; D01 | 0 | |
2 | 7520201 | Kỹ thuật điện , điện tử | A00; A01; D01 | 0 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C00 | 0 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 0 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 0 | |
6 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; D01 | 0 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01 | 0 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A00; A01; D01 | 0 | |
9 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 0 | |
10 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 0 | |
11 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520103 | Kỹ thuật Cơ khí | A, A1 | 13 | |
2 | 7520201 | Kỹ thuật Điện, Điện tử | A, A1 | 13 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
4 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
9 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A, A1 | 13 | |
10 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | D1 | 13.5 | |
11 | C510201 | Kỹ thuật Cơ khí | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
12 | C510301 | Kỹ thuật Điện, Điện tử | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
13 | C340301 | Kế toán | A,A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
14 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
15 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | Cao đẳng |